Definition of laugh track

laugh tracknoun

theo dõi tiếng cười

/ˈlɑːf træk//ˈlæf træk/

The term "laugh track" is commonly used to describe the recorded sound of audiences laughing that is added to television programs, particularly sitcoms. The word "laugh track" is a portmanteau of the words "laughter" and "track," where "track" specifically refers to the audio recording used in post-production. The use of laugh tracks in TV shows dates back to the early days of the medium, where live broadcasts were a rarity. A pioneer in this field was Norman Rose, an engineer and network executive at the CBS Radio Network. In the 1940s, Rose created a technique for recording a live studio audience's laughter and applause, which he later applied to radio dramas. Following this, the first TV sitcom to use the laugh track technique was "I Married Joan" in 1955. The practice became popular during the 1960s and 1970s when studios opted for cheaper sitcom production over the costlier production of full live audiences. Laugh tracks further facilitated the process by permitting for quicker editing and post-production, as comedic timing could be adjusted to match the manufactured laughter. Today, the practice continues, largely as a result of tradition and habit. Some content creators assert that the use of a laugh track improves viewing experience by clarifying humor that might be missed or muted by background noise. However, others argue that laugh tracks hinder humor's authenticity, contributing to network and show cancellations. With the rise of streaming services and alternatives to traditional TV programming, the future of the laugh track may yet be decided by viewers' preferences.

namespace
Example:
  • The sitcom's laugh track filled the room as the characters stumbled through their humorous antics.

    Tiếng cười của bộ phim hài này tràn ngập căn phòng khi các nhân vật lúng túng với những trò hề hài hước của mình.

  • I didn't find the joke to be particularly funny, but the laugh track convinced me otherwise.

    Tôi không thấy trò đùa này buồn cười lắm, nhưng tiếng cười đã thuyết phục tôi rằng không phải vậy.

  • The laugh track provided a comforting rhythm throughout the episode, adding to the overall comedic experience.

    Bản nhạc cười tạo nên nhịp điệu thoải mái trong suốt tập phim, góp phần tạo nên trải nghiệm hài hước tổng thể.

  • I couldn't help but chuckle at the witty one-liners, punctuated by the familiar sound of the laugh track.

    Tôi không thể không bật cười trước những câu nói dí dỏm, xen lẫn âm thanh cười quen thuộc.

  • The laugh track seemed overly prominent at times, nearly drowning out the dialogue and becoming a bit distracting.

    Đôi khi tiếng cười có vẻ quá nổi bật, gần như lấn át cả tiếng hội thoại và gây mất tập trung.

  • Despite the exaggerated laughter, I still found myself getting caught up in the humor of the show.

    Bất chấp tiếng cười cường điệu, tôi vẫn thấy mình bị cuốn vào sự hài hước của chương trình.

  • The laugh track seems to be a traditional mainstay in sitcoms, but some argue that it detracts from the authenticity of the humor.

    Tiếng cười dường như là một nét truyền thống trong các bộ phim hài, nhưng một số người cho rằng nó làm giảm đi tính chân thực của sự hài hước.

  • Without the laugh track, the scene would have been much more subdued, but instead, it was filled with the uproarious sound of canned laughter.

    Nếu không có tiếng cười, cảnh quay sẽ trở nên trầm lắng hơn nhiều, nhưng thay vào đó, nó tràn ngập âm thanh ồn ào của tiếng cười được thu âm sẵn.

  • Some claim that a laugh track is used to guide the audience, whereas others believe that it's a crutch for poorly written jokes.

    Một số người cho rằng tiếng cười được dùng để dẫn dắt khán giả, trong khi những người khác lại cho rằng đó là công cụ hỗ trợ cho những câu chuyện cười viết kém.

  • I found myself wondering if the laugh track was added after the show was filmed, or if it was recorded live alongside the actors.

    Tôi tự hỏi liệu bản nhạc cười có được thêm vào sau khi chương trình được quay hay được thu âm trực tiếp cùng với các diễn viên.