Definition of guffaw

guffawverb

Guffaw

/ɡəˈfɔː//ɡəˈfɔː/

The word "guffaw" has a fascinating origin. It is believed to have come from the Middle English word "guffen," which means "to gasp" or "to puff out the breath." This term was likely used to describe a loud, abrupt exhalation of breath, which was accompanied by laughter or amusement. Over time, "guffen" evolved into "guffaw," which specifically referred to a hearty, explosive laugh. This word gained popularity in the 17th century, especially in Scotland and England, where it was used to describe a loud, boisterous laugh that was often accompanied by pounding on the table or slapping the thigh. Today, "guffaw" is used to describe a laugh that is so intense, it's almost physical – a laugh that's loud, prolonged, and infectious!

Summary
type danh từ
meaningtiếng cười hô hố, tiếng cười ha hả
namespace
Example:
  • As soon as the comedian told his latest joke, the audience guffawed uncontrollably.

    Ngay khi diễn viên hài kể câu chuyện cười mới nhất của mình, khán giả đã cười ồ lên không ngừng.

  • The friend's heels kept getting stuck in the carpet, causing the group to guffaw at his embarrassment.

    Gót giày của người bạn liên tục bị kẹt trên thảm, khiến cả nhóm cười phá lên vì xấu hổ.

  • The teacher's sneeze was so loud that the class guffawed with surprise.

    Tiếng hắt hơi của giáo viên lớn đến nỗi cả lớp cười ồ lên vì ngạc nhiên.

  • The movie's slapstick comedy had the entire theatre guffawing throughout the whole feature.

    Những trò hài hước của bộ phim đã khiến cả rạp cười rộ trong suốt thời gian chiếu phim.

  • The office gossip's latest rumour was so outrageous that one coworker guffawed so hard that they spilled their coffee.

    Tin đồn mới nhất của dân văn phòng quá đáng đến nỗi một đồng nghiệp cười phá lên đến nỗi làm đổ cả cốc cà phê.

  • The kids' laughter guffawed through the DVD as they watched a cartoon for the hundredth time.

    Tiếng cười của bọn trẻ vang vọng khắp đĩa DVD khi chúng xem phim hoạt hình này lần thứ một trăm.

  • The baby's laughs, high-pitched andubiquitous, guffawed through the house until the parents could barely hear themselves think.

    Tiếng cười the thé và chói tai của đứa bé vang khắp nhà cho đến khi bố mẹ đứa bé gần như không còn nghe thấy tiếng mình nghĩ nữa.

  • When the little girl showed her father's funny face in the mirror, he guffawed harder than she did.

    Khi cô bé cho bố thấy khuôn mặt ngộ nghĩnh của mình trong gương, ông ấy còn cười lớn hơn cả cô bé.

  • The friends played a silly game where they were supposed to laugh as loudly as possible, guffawing and roaring at each other until their throats were sore.

    Những người bạn đã chơi một trò chơi ngớ ngẩn, trong đó họ phải cười thật to, cười phá lên và gào thét vào mặt nhau cho đến khi cổ họng họ đau rát.

  • After watching the stand-up comedian's routine, the audience guffawed so loudly that the performer had tears in his eyes.

    Sau khi xem màn trình diễn của nghệ sĩ hài độc thoại, khán giả cười lớn đến nỗi nghệ sĩ phải rơi nước mắt.

Related words and phrases

All matches