cười thầm
/ˈtʃʌkl//ˈtʃʌkl/The word "chuckle" likely originated from the Old English word "cokel," which itself is believed to be onomatopoeic – meaning it imitates the sound it describes. "Cokel" referred to a low, throaty sound, similar to the sound of a person chuckling. Over time, the spelling evolved to "chuckle," and the word became associated with a quiet, mirthful laugh. While the exact origins are debated, the sound-based theory is the most widely accepted.
Sarah không thể không bật cười khi nhìn thấy con mèo đang chơi với quả bóng len.
Tiếng cười của bọn trẻ chuyển thành tiếng khúc khích khi câu chuyện cười trở nên nhạt nhẽo.
Jen cười khúc khích khi bạn cô vô tình làm đổ cà phê lên người mình.
Những bình luận dí dỏm của diễn viên hài khiến khán giả cười khúc khích trong suốt chương trình.
Nỗ lực kể chuyện cười của John kết thúc bằng tiếng cười khúc khích thay vì tiếng cười lớn.
Olivia nhìn hình ảnh phản chiếu của mình trong gương và khẽ cười khúc khích trước ngoại hình của chính mình.
Emily cười khúc khích khi nghĩ về một sự việc buồn cười hồi nhỏ của mình.
Trò đùa của những người bạn đã tạo nên một loạt tiếng cười khúc khích khiến tất cả mọi người đều bật cười.
Lời động viên của huấn luyện viên trong giờ nghỉ giải lao khiến các cầu thủ bật cười khi họ tập trung lại cho hiệp đấu thứ hai.
Khuôn mặt cô bé sáng lên vì cười khúc khích khi bà đọc cho cô bé nghe một câu chuyện cười trong một cuốn sách thiếu nhi.
All matches