Trượt lở đất
/ˈlændslɪp//ˈlændslɪp/The word "landslip" is a combination of two words: "land" and "slip." The first part, "land," refers to the ground or earth. The second part, "slip," comes from the Old English word "slipan," meaning "to slide" or "to glide." So, "landslip" literally means "a slide of land," describing the movement of earth down a slope. The term has been used in English since the 17th century.
Trận mưa lớn đã gây ra lở đất trên sườn núi dốc, chặn đường và không cho bất kỳ phương tiện nào đi qua.
Trận lở đất đã phá hủy một số ngôi nhà ở ngôi làng gần đó, khiến người dân phải di dời và rất cần được hỗ trợ khẩn cấp.
Các nhà địa chất cảnh báo rằng địa hình không ổn định trong khu vực này dễ xảy ra lở đất và khuyên người dân địa phương tránh đi bộ đường dài trong khu vực vào thời điểm mưa lớn hoặc tuyết tan.
Trận lở đất đã tạo ra dòng bùn và mảnh vỡ đổ xuống thung lũng, phá hủy những cánh đồng và mùa màng lân cận trên đường đi.
Các dịch vụ khẩn cấp đã nhanh chóng phản ứng với tình trạng lở đất, triển khai máy móc hạng nặng để dọn đường và khôi phục khả năng tiếp cận cho người dân và xe cứu thương.
Người ta ước tính trận lở đất rộng tới vài trăm mét và sâu tới vài mét, để lộ các lớp đá và trầm tích bên dưới.
Sau trận lở đất, các kỹ sư đã đánh giá độ ổn định của các công trình và tòa nhà gần đó, lo ngại rằng những trận lở đất tiếp theo có thể gây ra phản ứng dây chuyền.
Trận lở đất đã phủ lên lòng sông một lớp bùn và mảnh vỡ dày vài feet, khiến mực nước dâng cao nhanh chóng và gây ra tình trạng nguy hiểm cho các cộng đồng ở hạ lưu.
Các nhà địa chất nghiên cứu tình trạng lở đất đã tìm thấy bằng chứng về các vụ lở đất trước đây trong khu vực, cung cấp thông tin chi tiết có giá trị về địa chất và lịch sử địa chấn của khu vực.
Trận lở đất là lời nhắc nhở mạnh mẽ về sức mạnh khó lường của thiên nhiên, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc luôn cảnh giác và chuẩn bị ở những khu vực dễ xảy ra nguy hiểm.