lambda
/ˈlæmdə//ˈlæmdə/The word "lambda" has its roots in ancient Greek. In the Greek alphabet, lambda (λ) is the 11th letter, and it is pronounced "lahm-bah". In mathematics and science, the Greek letter lambda is often used as a symbol to represent a variable or a constant. In the context of lambda calculus, a mathematical concept developed by Alonzo Church and Stephen Kleene in the 1930s, lambda is used to represent anonymous functions or lambda functions. These functions are defined as expressions that take other expressions as arguments and return values. The term "lambda" was adopted in mathematics and computer science to name this concept because of its association with the Greek letter lambda. Today, the term "lambda" is widely used in many fields, including computer programming, artificial intelligence, and philosophy, often referring to a variable, a function, or a concept that represents an unknown or a variable quantity.
Trong thuật ngữ toán học, thuật ngữ lambda (viết là λ) thường được sử dụng như một ký hiệu cho một giá trị hằng số không xác định hoặc không chỉ định trong công thức hoặc hàm. Ví dụ, công thức tìm độ dốc của đường thẳng đi qua các điểm (x1, y1) và (x2, y2) có thể được biểu thị bằng lambda như sau: m = (y2 - y1) / (x2 - x1) = λ.
Trong lập trình máy tính, các hàm lambda (còn được gọi là các hàm ẩn danh) là cú pháp được sử dụng trong các mô hình lập trình hàm để biểu diễn các phần nhỏ của mã có thể tái sử dụng. Các hàm này là ẩn danh vì chúng không có tên riêng và thường được sử dụng làm đối số cho các hàm bậc cao hơn. Ví dụ, có thể sắp xếp danh sách trong Python bằng cách truyền một hàm lambda cho hàm sort(), như minh họa bên dưới: sorted_list = sorted(origin_list, key=lambda x: x[1])
Trong vật lý, hạt lambda (Λ) là một loại hạt hạ nguyên tử có tính chất phân rã được sử dụng trong một số phép đo khoa học. Ví dụ, nghiên cứu về sự phân rã hạt nhân của các hyperon lambda thành các hạt khác trong điều kiện Trái Đất tiêu chuẩn có thể cung cấp thông tin về các tính chất cơ bản của hạt nhân.
Trong tài chính, lambda đôi khi được sử dụng như một thước đo rủi ro, trong đó nó được định nghĩa là lợi nhuận kỳ vọng cho một mức rủi ro nhất định. Số liệu này hữu ích trong việc tối ưu hóa danh mục đầu tư và phân bổ tài sản, vì nó cho phép các nhà đầu tư so sánh lợi nhuận tiềm năng cho các mức rủi ro khác nhau trong một tập hợp đầu tư nhất định.
Trong ngôn ngữ học, lambda được sử dụng trong ngôn ngữ học toán học để biểu diễn các hàm ẩn danh, có thể được sử dụng để chính thức hóa các quy tắc ngữ pháp và các tương quan ngữ nghĩa thần kinh của quá trình xử lý ngôn ngữ. Ví dụ, trong lý thuyết Ngữ nghĩa học tạo sinh, sự nối tiếp các cụm từ có thể được thể hiện bằng lambda như sau: (NP n(VP (IP t) (VB z) (NP lambda x. P x)))
Trong triết học, lambda ám chỉ một hệ thống triết học cụ thể do nhà logic học và toán học George Boole phát triển. Hệ thống này, dựa trên đại số Boolean, nhấn mạnh logic của các mệnh đề và mối quan hệ của chúng với phủ định, kết hợp, tách rời và hàm ý.
Trong logic, phép tính lambda là một hệ thống chính thức được sử dụng trong toán học, khoa học máy tính và