hôn, cái hôn
/kɪs/The word "kiss" has a fascinating history! The term originates from Old English, where it was known as "cossan." This ancient word is thought to have evolved from the Proto-Germanic term "kusiz," which is related to the Proto-Indo-European root " ges-" meaning "to press." In Old English, "cossan" referred to a gentle pressing or touching, often between lips or lips and cheeks. Over time, the pronunciation and meaning of the word shifted, and by the 14th century, "kiss" had taken on its modern meaning as a romantic or affectionate gesture. Today, the word "kiss" is used in many languages around the world, often with its original sense of tender affection. Interestingly, the kiss has been an integral part of human culture and symbolism for thousands of years, with various civilizations using it to mark milestones, express love, and seal agreements.
to touch somebody with your lips as a sign of love or sexual desire or when saying hello or goodbye
chạm vào ai đó bằng môi của bạn như một dấu hiệu của tình yêu hoặc ham muốn tình dục hoặc khi nói lời chào hay lời tạm biệt
Họ đứng ở ngưỡng cửa hôn nhau (= hôn nhau).
Người dân ở Anh có hôn nhau khi gặp nhau không?
Hãy đến hôn chúc mẹ con ngủ ngon.
Anh cúi xuống hôn lên má cô.
Cô hôn lên cả hai má anh.
Anh nâng chiếc cúp lên và hôn nó.
Anh cúi xuống hôn cô lần nữa.
Anh hôn cô thật lâu và thật mạnh vào miệng.
Cô để anh hôn nhẹ lên má cô.
Related words and phrases
to gently move or touch something
nhẹ nhàng di chuyển hoặc chạm vào một cái gì đó
Ánh nắng hôn lên những viên đá ấm áp.
Cô cúi xuống và hôn anh nồng nhiệt, khiến anh nghẹt thở.
Đứa bé đưa tay lên và hôn một nụ hôn ướt át lên má cô.
Họ trao nhau nụ hôn nhẹ lên môi, hứa hẹn sẽ sớm gặp lại nhau.
Đôi tình nhân hôn nhau dưới bầu trời đầy sao, đắm chìm trong vòng tay của nhau.
Phrasal verbs