Definition of kerosene

kerosenenoun

dầu hỏa

/ˈkerəsiːn//ˈkerəsiːn/

The word "kerosene" originated in the mid-19th century from the Greek words "keras" (meaning wax) and "ois" (meaning burning). It was named so as the original development of the substance, discovered by German chemist Friedrich Soret in 1846, was a byproduct from the distillation of olive oil to create a waxy substance, known as keros, a popular type of waterproofing material for lamps. The Erstwhile product, kerosene contained a substantial amount of paraffin (wax), making it unsuitable for lamps with primitive wicks. An initiative by American inventor Abraham Gesner to purify kerosene by removing the unwanted paraffin wax and acids, led to a clear-burning oil, which was subsequently utilized to manufacture the first commercially viable lamp fuel in the late 1850s. From then on, the word 'kerosene' came to denote this newly repurposed oil used as fuel for lamps, furnaces, and other industrial applications.

Summary
type danh từ
meaningdầu lửa
namespace
Example:
  • The lantern's wick burned brightly as we added another splash of kerosene to the lamp's reservoir.

    Bấc đèn lồng cháy sáng rực khi chúng tôi đổ thêm dầu hỏa vào bình chứa dầu.

  • The kerosene lamp cast eerie shadows on the walls as we huddled together in the dark cabin.

    Chiếc đèn dầu chiếu những cái bóng kỳ lạ lên tường khi chúng tôi co ro trong căn nhà tối tăm.

  • The scent of kerosene hung heavy in the air as we filled up the camping stove's reservoir for another meal.

    Mùi dầu hỏa nồng nặc trong không khí khi chúng tôi đổ đầy bình chứa dầu vào bếp cắm trại để chuẩn bị cho bữa ăn tiếp theo.

  • The camping trip would have been a bust without the trusty lantern fueled by kerosene that provided enough light for us to see our way around the woods.

    Chuyến cắm trại sẽ trở nên vô ích nếu không có chiếc đèn lồng đáng tin cậy chạy bằng dầu hỏa, cung cấp đủ ánh sáng để chúng tôi nhìn đường trong rừng.

  • The old-fashioned kerosene refrigerator kept our food cold during our overnight stay on the boat, even without the hum of modern electricity.

    Chiếc tủ lạnh chạy bằng dầu hỏa kiểu cũ giữ cho thức ăn của chúng tôi lạnh trong suốt đêm nghỉ trên thuyền, ngay cả khi không có tiếng ồn của điện hiện đại.

  • It's important to store kerosene in a safe place, away from direct flame or sparks, to avoid any potential hazards.

    Điều quan trọng là phải bảo quản dầu hỏa ở nơi an toàn, tránh xa ngọn lửa trực tiếp hoặc tia lửa để tránh mọi mối nguy hiểm tiềm ẩn.

  • The kerosene lamps were strong enough to push back the darkness during the frequent blackouts that plagued rural areas of the country.

    Những chiếc đèn dầu đủ mạnh để xua tan bóng tối trong những lần mất điện thường xuyên xảy ra ở các vùng nông thôn của đất nước.

  • The heavy fumes from the kerosene engine occasionally made us feel dizzy and disoriented as we maneuvered our way through the narrow canals.

    Mùi khói nồng nặc từ động cơ dầu hỏa thỉnh thoảng khiến chúng tôi cảm thấy chóng mặt và mất phương hướng khi di chuyển qua những con kênh hẹp.

  • We learned the hard way that spilling kerosene fuel on the ground was a quick recipe for disaster, as a single spark could ignite the entire campsite.

    Chúng tôi đã học được một bài học đắt giá rằng việc đổ dầu hỏa xuống đất chính là con đường nhanh nhất dẫn đến thảm họa, vì chỉ cần một tia lửa cũng có thể thiêu rụi toàn bộ khu cắm trại.

  • The faint flicker of the kerosene lamp once again frightened us all, reminding us that we were vulnerable to the dark unknown that lurked just outside our door.

    Ánh sáng nhấp nháy yếu ớt của ngọn đèn dầu một lần nữa khiến tất cả chúng tôi sợ hãi, nhắc nhở chúng tôi rằng chúng tôi dễ bị tổn thương trước bóng tối vô hình ẩn núp ngay bên ngoài cửa.