Definition of jury duty

jury dutynoun

nhiệm vụ bồi thẩm đoàn

/ˈdʒʊəri djuːti//ˈdʒʊri duːti/

The term "jury duty" originated in medieval England, where juries were used to help judges decide legal cases. At that time, jurors were typically common citizens who were called upon to serve on a jury based on their local knowledge and social standing. The word "jury" itself comes from the Old French word "giurie," which meant "decision" or "verdict." Initially, jury duty was regarded as a purely voluntary service, as the courts were not yet viewed as a state institution. However, by the 13th century, the English King Henry III began to issue summonses to specific individuals, and the practice of mandatory jury service was established. The concept eventually spread to other countries, including the United States, where the first formal jury trial is recorded as taking place in 1677. The modern legal system continues to rely heavily on juries to help decide legal disputes, as jurors bring a unique perspective to the proceedings based on their own experiences and values. In some cases, such as in capital murder trials, the role of the jury is especially significant, as they are given the power to determine whether a defendant should be sentenced to death. Overall, jury duty remains an important part of the legal system, as it allows citizens to actively participate in the administration of justice.

namespace
Example:
  • As a citizen, Jane received a summons for jury duty and was required to appear in court on a certain date.

    Với tư cách là một công dân, Jane nhận được lệnh triệu tập làm nhiệm vụ bồi thẩm đoàn và phải ra tòa vào một ngày nhất định.

  • Peter was called for jury duty and spent a week in the courthouse listening to criminal proceedings.

    Peter được triệu tập làm nhiệm vụ bồi thẩm đoàn và dành một tuần tại tòa án để lắng nghe các thủ tục tố tụng hình sự.

  • The defendant pleaded not guilty, and the case was left to the decision of the twelve-member jury.

    Bị cáo không nhận tội và vụ án được đưa ra quyết định bởi bồi thẩm đoàn gồm mười hai thành viên.

  • During jury deliberations, the jurors discussed the evidence and tried to come to a unanimous decision.

    Trong quá trình thảo luận của bồi thẩm đoàn, các thành viên bồi thẩm đoàn đã thảo luận về bằng chứng và cố gắng đưa ra quyết định nhất trí.

  • Jane had a long-standing fear of intricate legal procedures, but she understood it was her duty to serve on jury duty.

    Jane từ lâu đã sợ những thủ tục pháp lý phức tạp, nhưng cô hiểu rằng nhiệm vụ của mình là phải làm bồi thẩm đoàn.

  • Peter's company provided him with excused jury duty leave, giving him the opportunity to fulfill his civic duty during working hours.

    Công ty của Peter đã cho anh ấy được miễn nghĩa vụ bồi thẩm đoàn, giúp anh có cơ hội thực hiện nghĩa vụ công dân của mình trong giờ làm việc.

  • The judge instructed the jurors carefully before they were sent out to decide on the outcome of the case.

    Thẩm phán đã hướng dẫn bồi thẩm đoàn một cách cẩn thận trước khi họ được cử ra để quyết định kết quả của vụ án.

  • Mary was relieved when the trial ended and the jury could return home after a week of service.

    Mary cảm thấy nhẹ nhõm khi phiên tòa kết thúc và bồi thẩm đoàn có thể trở về nhà sau một tuần làm việc.

  • Lisa spent hours researching the intricacies of law and criminal proceedings before serving her jury duty, in order to be a fully engaged juror.

    Lisa đã dành nhiều giờ nghiên cứu những phức tạp của luật pháp và tố tụng hình sự trước khi thực hiện nhiệm vụ bồi thẩm đoàn, để có thể trở thành một bồi thẩm viên tận tâm.

  • Some individuals see jury duty as a nuisance, but for Joe, it's an opportunity to serve his community and contribute to justice being served.

    Một số người coi nhiệm vụ bồi thẩm đoàn là phiền toái, nhưng với Joe, đó là cơ hội để phục vụ cộng đồng và góp phần thực thi công lý.