- The grand jury decided to indict the suspect on charges of financial fraud.
Hội đồng xét xử quyết định truy tố nghi phạm về tội gian lận tài chính.
- The government presented strong evidence before the grand jury, leading to the indictment of the accused.
Chính phủ đã trình bày bằng chứng thuyết phục trước bồi thẩm đoàn, dẫn đến việc truy tố bị cáo.
- The grand jury is currently investigating the alleged involvement of several high-ranking officials in a bribery scandal.
Hiện tại, bồi thẩm đoàn đang điều tra cáo buộc có sự tham gia của một số quan chức cấp cao trong vụ bê bối hối lộ.
- The grand jury has been meeting for several weeks to weigh the evidence against the defendants.
Hội đồng bồi thẩm đoàn đã họp trong nhiều tuần để cân nhắc các bằng chứng chống lại bị cáo.
- The grand jury's decision to return indictments in this case sends a message that criminal activity will not be tolerated.
Quyết định trả lại cáo trạng trong trường hợp này của bồi thẩm đoàn gửi đi thông điệp rằng hoạt động tội phạm sẽ không được dung thứ.
- The grand jury has taken the extraordinary step of authorizing a wiretap in this investigation.
Hội đồng bồi thẩm đoàn đã thực hiện bước đi đặc biệt là cho phép nghe lén trong cuộc điều tra này.
- The grand jury is comprised of ordinary citizens who serve a crucial role in the criminal justice system.
Hội đồng bồi thẩm đoàn bao gồm những công dân bình thường đóng vai trò quan trọng trong hệ thống tư pháp hình sự.
- The grand jury's role is to determine whether there is sufficient evidence to secure a criminal charge.
Vai trò của bồi thẩm đoàn là xác định xem có đủ bằng chứng để buộc tội hình sự hay không.
- The grand jury has wide latitude in determining what evidence is presented to them.
Hội đồng bồi thẩm đoàn có quyền rộng rãi trong việc xác định bằng chứng nào được trình bày cho họ.
- The grand jury's decision to decline prosecution is final and cannot be appealed.
Quyết định từ chối truy tố của bồi thẩm đoàn là quyết định cuối cùng và không thể kháng cáo.