Definition of jobseeker

jobseekernoun

người tìm việc

/ˈdʒɒbsiːkə(r)//ˈdʒɑːbsiːkər/

The term "jobseeker" is believed to have originated in the United States in the mid-20th century. Prior to this time, people looking for work were commonly referred to as "unemployed" or "out of work." The term "jobseeker," however, emerged as a more nuanced description of individuals actively pursuing employment. The earliest recorded use of the word "jobseeker" dates back to 1947, in an article published in the New York Times. The term gained popularity in the 1960s and 1970s, as the US government began to implement programs to assist the unemployed in finding work. Today, the term "jobseeker" is widely used globally to refer to individuals actively seeking employment, whether they are long-term unemployed or transitioning between jobs. The term has evolved to encompass not only those looking for work but also those pursuing apprenticeships, internships, or entrepreneurial ventures.

namespace
Example:
  • The jobseeker scoured job boards for the perfect opportunity, applying to multiple positions each day.

    Người tìm việc phải lùng sục khắp các trang việc làm để tìm cơ hội hoàn hảo, nộp đơn xin nhiều vị trí mỗi ngày.

  • The jobseeker prepared thoroughly for each interview, researching the company extensively and practicing responses to common questions.

    Người tìm việc đã chuẩn bị kỹ lưỡng cho mỗi buổi phỏng vấn, nghiên cứu kỹ lưỡng về công ty và luyện tập trả lời những câu hỏi thường gặp.

  • After weeks of job searching, the jobseeker finally landed an interview at their dream company.

    Sau nhiều tuần tìm việc, cuối cùng người tìm việc cũng có được buổi phỏng vấn tại công ty mơ ước của mình.

  • The jobseeker created a strong resume and cover letter, highlighting their relevant experience and skills.

    Người tìm việc đã tạo một sơ yếu lý lịch và thư xin việc ấn tượng, nêu bật kinh nghiệm và kỹ năng có liên quan của mình.

  • The jobseeker enrolled in courses and workshops to improve their skills, making them a more competitive candidate in the job market.

    Người tìm việc đăng ký các khóa học và hội thảo để nâng cao kỹ năng, giúp họ trở thành ứng viên cạnh tranh hơn trên thị trường việc làm.

  • The jobseeker utilized networking events and LinkedIn to connect with professionals in their industry, ultimately leading to job interviews.

    Người tìm việc đã sử dụng các sự kiện giao lưu và LinkedIn để kết nối với các chuyên gia trong ngành của họ, cuối cùng dẫn đến các cuộc phỏng vấn xin việc.

  • The jobseeker persevered through numerous rejections, maintaining a positive attitude and continuing their search.

    Người tìm việc đã kiên trì vượt qua nhiều lần từ chối, vẫn giữ thái độ tích cực và tiếp tục tìm kiếm.

  • The jobseeker discovered a job listing through a job fair, landing a meeting with the company's hiring managers.

    Người tìm việc tìm thấy danh sách việc làm thông qua hội chợ việc làm và được gặp mặt với các nhà quản lý tuyển dụng của công ty.

  • The jobseeker personally delivered their resume and cover letter to local businesses, making a great first impression.

    Người tìm việc đã đích thân nộp sơ yếu lý lịch và thư xin việc tới các doanh nghiệp địa phương, tạo ấn tượng ban đầu tuyệt vời.

  • The jobseeker actively followed up with potential employers, demonstrating their passion and eagerness for the position.

    Người tìm việc chủ động liên hệ với các nhà tuyển dụng tiềm năng, thể hiện niềm đam mê và sự háo hức của mình đối với vị trí tuyển dụng.