Definition of applicant

applicantnoun

người xin việc

/ˈæplɪkənt//ˈæplɪkənt/

The word "applicant" has a fascinating history! It originated in the 15th century from the Latin words "aprire" meaning "to open" and "pondus" meaning "weight" or "importance". In the Middle English period, the word "appliquen" emerged to refer to someone who makes an application or a request. In the 17th century, the term "applicant" evolved to mean someone who petitions or makes a formal request for something, such as a job, a grant, or a position. By the 18th century, the word had taken on its modern meaning, referring specifically to a person who applies for a job or a position. Throughout its history, the word "applicant" has retained its roots in the concepts of "opening" and "importance", conveying the idea of someone presenting themselves for consideration or review.

Summary
type danh từ
meaningngười xin việc; người thỉnh cầu
meaning(pháp lý) nguyên cáo, người thưa kiện
namespace
Example:
  • The company received hundreds of job applicants, but only a few were chosen for an interview.

    Công ty đã nhận được hàng trăm đơn xin việc, nhưng chỉ có một số ít được chọn để phỏng vấn.

  • As an applicant, it's important to tailor your resume and cover letter to the specific job you're applying for.

    Là một ứng viên, điều quan trọng là phải điều chỉnh sơ yếu lý lịch và thư xin việc cho phù hợp với công việc cụ thể mà bạn đang ứng tuyển.

  • After completing the job application, the applicant was asked to come in for a skills test.

    Sau khi hoàn tất đơn xin việc, ứng viên được yêu cầu đến làm bài kiểm tra kỹ năng.

  • The applicant was required to provide three professional references as part of the hiring process.

    Người nộp đơn được yêu cầu cung cấp ba tài liệu tham khảo chuyên môn như một phần của quá trình tuyển dụng.

  • The company's recruiting team is currently reviewing a large number of applicants for the entry-level position.

    Đội ngũ tuyển dụng của công ty hiện đang xem xét một số lượng lớn ứng viên cho vị trí đầu vào.

  • Despite having strong qualifications, the applicant was not selected for the position due to budget constraints.

    Mặc dù có trình độ chuyên môn cao, ứng viên không được chọn vào vị trí này do hạn chế về ngân sách.

  • The applicant's interviewer asked a series of behavioral questions to assess their suitability for the job.

    Người phỏng vấn ứng viên đã đặt một loạt câu hỏi về hành vi để đánh giá xem ứng viên có phù hợp với công việc hay không.

  • The company's HR department is in the process of scheduling interviews for the remaining applicants.

    Phòng nhân sự của công ty đang trong quá trình lên lịch phỏng vấn cho những ứng viên còn lại.

  • The applicant was asked to bring a resume, cover letter, and transcripts to the job fair.

    Người nộp đơn được yêu cầu mang theo sơ yếu lý lịch, thư xin việc và bảng điểm đến hội chợ việc làm.

  • The applicant's references were contacted to verify their employment history and professional abilities.

    Chúng tôi đã liên hệ với người tham khảo của ứng viên để xác minh lịch sử việc làm và khả năng chuyên môn của họ.