Definition of jamb

jambnoun

khung cửa

/dʒæm//dʒæm/

The word "jamb" originates from the French language, where it is spelled "jaume" and pronounced "zhahb." In Old French, "jaume" referred to the outer vertical post of a doorway that supported the lintel, which was the horizontal beam that held up the weight above the opening. The English language borrowed the word "jamb" from Old French during the Middle English period, initially spelled "jamen" and pronounced "yamen." Over time, the pronunciation evolved to sound more like "jamb" due to the influence of other English words with similar sounds. The meaning of "jamb" in English has also evolved over time. In addition to referencing the vertical post of a doorway, "jamb" is now sometimes used to describe the inner or return jamb, which is the corresponding vertical post that supports the opposite side of the lintel. A further derivation of the word is the term "jamboree," which is a large gathering or party, believed to have originated from the French expression "jamborer," meaning "to make merry" or "to have a good time." In summary, the word "jamb" in English originated from the French "jaume," which referred to the vertical post of a doorway in Old French. Its meaning and pronunciation have changed slightly over time, but its association with the physical structure of doorways remains prevalent in modern English usage.

Summary
type danh từ (kiến trúc)
meaningthanh dọc (khung cửa), rầm cửa
meaning(số nhiều) mặt bên (của) lò sưởi
namespace
Example:
  • The poet carefully selected the words for the jambs, or outer edges, of each line to create a specific rhythm and flow in the poem.

    Nhà thơ đã cẩn thận lựa chọn những từ ngữ cho phần khung hoặc rìa ngoài của mỗi dòng thơ để tạo nên nhịp điệu và mạch lạc cụ thể trong bài thơ.

  • The playwright instructed the actors to enunciate clearly so that the jambs, or important syllables, would be emphasized and easy to understand.

    Nhà viết kịch hướng dẫn các diễn viên phát âm rõ ràng để các âm tiết quan trọng được nhấn mạnh và dễ hiểu.

  • The lecturer encouraged the audience to pay attention to the jambs, or significant beats, in his speech to fully appreciate its cadence and poetic quality.

    Diễn giả khuyến khích khán giả chú ý đến những nhịp quan trọng trong bài phát biểu của mình để cảm nhận trọn vẹn nhịp điệu và chất thơ của bài phát biểu.

  • The writer intentionally placed weighty words at the jambs, or beginnings and ends of lines, to add emphasis and power to her prose.

    Tác giả cố tình đặt những từ có trọng âm ở phần khung, hoặc đầu và cuối dòng, để tăng thêm sự nhấn mạnh và sức mạnh cho văn xuôi của mình.

  • The editor advised the author to revise the jambs, or stressed syllables, in her paragraphs to create a more dynamic and engaging rhythm.

    Biên tập viên khuyên tác giả nên sửa lại các âm tiết nhấn mạnh trong đoạn văn để tạo ra nhịp điệu năng động và hấp dẫn hơn.

  • The speaker emphasized the jambs, or hissed words, in his speech to create an ominous and foreboding atmosphere.

    Người nói nhấn mạnh vào những từ lóng hoặc những từ rít trong bài phát biểu của mình để tạo ra bầu không khí đáng ngại và bất an.

  • The actor practiced pronouncing the jambs, or loud and emphatic syllables, in his lines to fully convey the emotional depth and intensity of his character.

    Nam diễn viên đã luyện tập cách phát âm các âm đệm, hay các âm tiết to và nhấn mạnh, trong lời thoại của mình để truyền tải đầy đủ chiều sâu cảm xúc và cường độ của nhân vật.

  • The poet experimented with varying the jambs, or rhythms, in his verse to create a unique and captivating musicality.

    Nhà thơ đã thử nghiệm thay đổi các nhịp điệu trong câu thơ của mình để tạo ra một giai điệu độc đáo và hấp dẫn.

  • The writer recommended using consonant clusters at the jambs, or word endings, to create a more intense and percussive effect.

    Tác giả khuyến nghị sử dụng cụm phụ âm ở phần jamb hoặc phần kết thúc từ để tạo hiệu ứng mạnh mẽ và mạnh mẽ hơn.

  • The editor suggested inserting pauses at the jambs, or breaks in the speech pattern, to create a series of powerful and memorable beats in the text.

    Biên tập viên đề xuất chèn các đoạn dừng ở khung hoặc ngắt nhịp trong mẫu câu để tạo ra một loạt nhịp mạnh mẽ và đáng nhớ trong văn bản.