Definition of inveterate

inveterateadjective

ẩn dật

/ɪnˈvetərət//ɪnˈvetərət/

The word "inveterate" originates from the Latin "in" meaning "in" or "within", and "veterus" meaning "old" or "veteran". In English, "inveterate" first appeared in the 15th century and originally meant "relating to or having the character of a veteran; seasoned". Over time, its meaning evolved to emphasize the idea of something being deeply rooted, ingrained, or change-resistant.

Summary
type tính từ
meaningthâm căn cố đế, ăn sâu (tật...); lâu năm (bệnh)
namespace

always doing something or enjoying something, and unlikely to stop

luôn làm điều gì đó hoặc tận hưởng điều gì đó và khó có thể dừng lại

Example:
  • an inveterate liar

    một kẻ nói dối thâm căn cố đế

  • He was an inveterate traveller.

    Ông ấy là một người thích du lịch.

  • The inveterate gambler couldn't resist the temptation to place a bet at the casino.

    Một con bạc nghiện cờ bạc không thể cưỡng lại được sự cám dỗ đặt cược tại sòng bạc.

  • She's an inveterate reader and can often be found buried in a book.

    Cô ấy là một người đọc sách không biết mệt mỏi và thường đắm chìm trong một cuốn sách.

  • The inveterate traveler had been to every continent except Antarctica.

    Người lữ hành kỳ cựu này đã đi đến mọi châu lục ngoại trừ Nam Cực.

done or felt for a long time and unlikely to change

thực hiện hoặc cảm thấy trong một thời gian dài và khó có thể thay đổi

Example:
  • inveterate hostility

    sự thù địch thâm căn cố đế