Definition of invest in

invest inphrasal verb

đầu tư vào

////

The phrase "invest in" has its origin in the world of finance, where it refers to the action of committing financial resources with the expectation of achieving a profit or return in the future. The term was coined during the 19th century, when industrialisation and economic growth increased demand for capital to finance new ventures. The word "invest" itself derives from the Latin "inverteo," meaning "to turn inside out," reflecting the idea of reinvesting profits to grow a business. As the concept of investment expanded beyond finance, the phrase "invest in" became more widely used to describe a variety of activities, such as investing time, effort or resources in a person, project, or cause, with the expectation of a positive outcome or return.

namespace
Example:
  • After conducting thorough market research, the company decided to invest in a new product line that they believe will significantly increase sales.

    Sau khi tiến hành nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng, công ty quyết định đầu tư vào dòng sản phẩm mới mà họ tin rằng sẽ làm tăng đáng kể doanh số.

  • In order to expand our business, we have invested in a marketing campaign that will target a wider audience.

    Để mở rộng hoạt động kinh doanh, chúng tôi đã đầu tư vào một chiến dịch tiếp thị hướng tới nhiều đối tượng hơn.

  • To gain a competitive edge, our technology company has invested in advanced research and development initiatives.

    Để đạt được lợi thế cạnh tranh, công ty công nghệ của chúng tôi đã đầu tư vào các sáng kiến ​​nghiên cứu và phát triển tiên tiến.

  • Advisors suggest that investors should consider investing in government bonds, as they offer a steady return on investment without high risks.

    Các cố vấn khuyên rằng các nhà đầu tư nên cân nhắc đầu tư vào trái phiếu chính phủ vì chúng mang lại lợi nhuận đầu tư ổn định mà không có rủi ro cao.

  • The wealthy business magnate has invested a significant portion of his wealth in charitable ventures and community outreach programs.

    Ông trùm kinh doanh giàu có này đã đầu tư một phần đáng kể tài sản của mình vào các hoạt động từ thiện và chương trình tiếp cận cộng đồng.

  • We strongly encourage our clients to invest in regular checkups and preventative measures to maintain their health.

    Chúng tôi đặc biệt khuyến khích khách hàng đầu tư vào việc kiểm tra sức khỏe định kỳ và các biện pháp phòng ngừa để duy trì sức khỏe.

  • To remain profitable, we have invested in cutting-edge equipment and software to streamline our production process.

    Để duy trì lợi nhuận, chúng tôi đã đầu tư vào thiết bị và phần mềm tiên tiến để hợp lý hóa quy trình sản xuất.

  • Despite the economic downturn, our investors have shown resilience by continuing to invest in our company's growth strategies.

    Bất chấp suy thoái kinh tế, các nhà đầu tư của chúng tôi vẫn thể hiện khả năng phục hồi bằng cách tiếp tục đầu tư vào các chiến lược tăng trưởng của công ty.

  • In order to raise capital, the company plans to issue new stocks to investors, which will allow them to earn a share of the company's profits.

    Để huy động vốn, công ty có kế hoạch phát hành cổ phiếu mới cho các nhà đầu tư, cho phép họ được hưởng một phần lợi nhuận của công ty.

  • The successful entrepreneur has invested in training and development programs for his employees, resulting in a more skilled and engaged workforce.

    Doanh nhân thành đạt đã đầu tư vào các chương trình đào tạo và phát triển cho nhân viên của mình, tạo ra lực lượng lao động có tay nghề cao và gắn kết hơn.