hiệu trưởng
/ˈprɪnsɪpl/The word "principal" has a rich history. It originates from the 14th-century Latin word "principalis," meaning "chief" or "most important." This Latin term is derived from "principalis," meaning "of the first rank" or "chiefly." In the 14th century, the word "principal" entered the English language, initially referring to a chief or head person. Over time, its meaning expanded to include various senses, such as a chief executive, a main part or feature, and, in education, the head of a school or institution. In the 16th century, the term became associated with the concept of chief financial officer, referring to an individual responsible for managing the finances of an organization. Today, the word "principal" has various meanings, including the leader of a school, the main part of something, and a financial officer. Despite its expansion, the root meaning of the word remains linked to the idea of something being of primary importance.
Hiệu trưởng nhà trường đã triệu tập một cuộc họp để thảo luận về vụ việc gần đây liên quan đến một số học sinh.
Trụ sở chính của công ty đặt tại Thành phố New York.
Mối quan tâm chính của Sarah là sự an toàn của các con cô trong thảm họa thiên nhiên.
Sau khi nghỉ hưu giảng dạy, nghề chính của Jane là đi du lịch và làm vườn.
Nguyên nhân chính gây ra tai nạn là do tài xế không nhường đường cho người đi bộ.
Mục tiêu chính của John trong năm nay là học chơi piano.
Là nguồn doanh thu chính của công ty, chúng tôi đang tập trung vào việc mở rộng hoạt động bán hàng trực tuyến.
Những người tham gia chính trong ngành đang theo dõi chặt chẽ tác động của đại dịch.
Lý do chính khiến Lisa khởi nghiệp là niềm đam mê giúp đỡ người khác.
Vấn đề chính được thảo luận trong cuộc họp hội đồng quản trị là ngân sách cho năm tài chính sắp tới.