Definition of internationalization

internationalizationnoun

quốc tế hóa

/ˌɪntəˌnæʃnəlaɪˈzeɪʃn//ˌɪntərˌnæʃnələˈzeɪʃn/

The term "internationalization" has its roots in the early 20th century. It emerged as a response to the growing need for communication, trade, and cooperation between nations. The concept gained popularity in the 1960s and 1970s with the rise of globalization and international relations. The word "internationalization" is derived from the Latin words "inter," meaning between or among, and "national," referring to a nation or country. The term was first used in the context of international law and diplomacy, describing the process of establishing and strengthening relationships between nations. In the 1980s, the term gained broader usage in the fields of business, technology, and culture, where it referred to the adaptation of products, services, and ideas for use in different countries and cultures. Today, "internationalization" is widely used to describe efforts to make something customizable, accessible, and relevant to a global audience.

Summary
type danh từ
meaningsự quốc tế hoá
namespace
Example:
  • The company is currently working on the internationalization of its products, making them more appealing to global customers.

    Công ty hiện đang nỗ lực quốc tế hóa sản phẩm của mình, khiến chúng hấp dẫn hơn đối với khách hàng toàn cầu.

  • The organization's internationalization strategy has expanded its operations to over 50 countries, allowing it to reach new markets and customers.

    Chiến lược quốc tế hóa của tổ chức đã mở rộng hoạt động sang hơn 50 quốc gia, cho phép tiếp cận các thị trường và khách hàng mới.

  • The internationalization of education has led to a growing trend of students studying abroad, gaining exposure to diverse cultures and education systems.

    Sự quốc tế hóa giáo dục đã dẫn đến xu hướng ngày càng nhiều sinh viên đi du học, tiếp xúc với nhiều nền văn hóa và hệ thống giáo dục đa dạng.

  • The globalization and internationalization of technology have allowed for the development of new innovative products, making them accessible to people around the world.

    Quá trình toàn cầu hóa và quốc tế hóa công nghệ đã tạo điều kiện cho sự phát triển của các sản phẩm sáng tạo mới, giúp mọi người trên toàn thế giới có thể tiếp cận được.

  • The internationalization of e-commerce has revolutionized the way businesses operate, making it easy for companies to sell their products globally and reach new customers.

    Sự quốc tế hóa của thương mại điện tử đã cách mạng hóa cách thức hoạt động của doanh nghiệp, giúp các công ty dễ dàng bán sản phẩm của mình trên toàn cầu và tiếp cận khách hàng mới.

  • The sports team's internationalization plan involves sending their professional players to different countries to participate in local competitions and expand their global following.

    Kế hoạch quốc tế hóa của các đội thể thao bao gồm việc cử các cầu thủ chuyên nghiệp của họ đến các quốc gia khác nhau để tham gia các cuộc thi địa phương và mở rộng lượng người theo dõi trên toàn cầu.

  • The internationalization of healthcare has led to an increase in the availability of medical services and treatments in underdeveloped countries.

    Sự quốc tế hóa trong chăm sóc sức khỏe đã dẫn đến sự gia tăng tính sẵn có của các dịch vụ và phương pháp điều trị y tế ở các nước kém phát triển.

  • The internationalization of the financial market has opened up new investment opportunities for individuals and institutions around the world.

    Sự quốc tế hóa của thị trường tài chính đã mở ra những cơ hội đầu tư mới cho các cá nhân và tổ chức trên toàn thế giới.

  • The internationalization of the arts has led to the creation of a global cultural community, promoting cross-cultural exchange and understanding.

    Sự quốc tế hóa nghệ thuật đã dẫn đến việc tạo ra một cộng đồng văn hóa toàn cầu, thúc đẩy sự giao lưu và hiểu biết giữa các nền văn hóa.

  • The internationalization of politics involves the management of relationships between different countries, fostering cooperation and mutual understanding to address global challenges.

    Quốc tế hóa chính trị liên quan đến việc quản lý mối quan hệ giữa các quốc gia khác nhau, thúc đẩy hợp tác và hiểu biết lẫn nhau để giải quyết các thách thức toàn cầu.