Definition of instruction

instructionnoun

tài liệu cung cấp

/ɪnˈstrʌkʃən/

Definition of undefined

The word "instruction" has its roots in the Latin words "instruere," meaning "to build up" or "to furnish," and "instructio," meaning "a directing or guiding." The term originally referred to the act of providing guidance or direction, often through written or spoken words. In the 14th century, the word "instruction" entered the English language, initially meaning "the act of directing or guiding someone towards a particular goal or course of action." Over time, the meaning of the word expanded to include the provision of guidance or instructions on a particular topic or activity. Today, the word "instruction" is used in a variety of contexts, including education, business, and everyday life. Whether it's a teacher giving instructions to students, a manager providing guidance to employees, or a instructions manual guiding someone through a DIY project, the word remains rooted in its original meaning of providing direction and guidance.

Summary
type danh từ
meaningsự dạy
meaningkiến thức truyền cho, tài liệu cung cấp cho
meaning(số nhiều) chỉ thị, lời chỉ dẫn
namespace

detailed information on how to do or use something

thông tin chi tiết về cách làm hoặc sử dụng một cái gì đó

Example:
  • Follow the instructions on the packet carefully.

    Thực hiện theo các hướng dẫn trên gói cẩn thận.

  • Always read the instructions before you start.

    Luôn đọc hướng dẫn trước khi bạn bắt đầu.

  • Step-by-step instructions are provided.

    Hướng dẫn từng bước được cung cấp.

  • The plant comes with full instructions on how to care for it.

    Cây có hướng dẫn đầy đủ về cách chăm sóc.

  • The tin or packet should be clearly labelled with instructions for use.

    Hộp thiếc hoặc gói phải được dán nhãn rõ ràng kèm theo hướng dẫn sử dụng.

  • The website has easy instructions for making dozens of costumes for children.

    Trang web có hướng dẫn dễ dàng để làm hàng tá trang phục cho trẻ em.

  • According to the instructions, you can get started in one hour.

    Theo hướng dẫn, bạn có thể bắt đầu sau một giờ.

Extra examples:
  • a booklet containing instructions on procedures to be followed

    một cuốn sách nhỏ chứa các hướng dẫn về các thủ tục phải tuân theo

  • Did it come with any instructions about assembling it?

    Có kèm theo hướng dẫn lắp ráp không?

  • It tells you in the instructions not to let the machine get too hot.

    Nó cho bạn biết trong hướng dẫn không để máy quá nóng.

  • Just follow our simple step-by-step instructions.

    Chỉ cần làm theo hướng dẫn từng bước đơn giản của chúng tôi.

  • Microwave ovens should be serviced according to the manufacturer's instructions.

    Lò vi sóng nên được bảo dưỡng theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

Related words and phrases

something that somebody tells you to do

điều gì đó mà ai đó bảo bạn làm

Example:
  • Climbers should always follow the instructions of their guide.

    Người leo núi phải luôn tuân theo hướng dẫn của người hướng dẫn.

  • to ignore/carry out somebody's instructions

    phớt lờ/thực hiện những chỉ dẫn của ai đó

  • Police are awaiting instructions from senior officers before proceeding.

    Cảnh sát đang chờ hướng dẫn từ các quan chức cấp cao trước khi tiến hành.

  • His instructions to his staff were very clear.

    Hướng dẫn của ông cho nhân viên của mình rất rõ ràng.

  • She gave him detailed instructions on the procedure to be followed.

    Cô đưa cho anh những hướng dẫn chi tiết về thủ tục cần tuân theo.

  • The government has issued specific instructions on reducing waste disposal.

    Chính phủ đã ban hành hướng dẫn cụ thể về việc giảm thiểu việc xử lý rác thải.

  • He said he received his instructions for the attack on the embassy by telephone.

    Anh ta cho biết anh ta đã nhận được chỉ thị về cuộc tấn công vào đại sứ quán qua điện thoại.

  • He left strict instructions that the box should only be opened after his death.

    Ông để lại những chỉ dẫn nghiêm ngặt rằng chiếc hộp chỉ được mở sau khi ông qua đời.

  • I have explicit instructions not to let anyone else in.

    Tôi có chỉ dẫn rõ ràng là không cho người khác vào.

  • I'm under instructions to keep my speech short.

    Tôi đang được hướng dẫn phải giữ bài phát biểu của mình ngắn gọn.

  • He phoned you on my instructions.

    Anh ấy gọi điện cho bạn theo hướng dẫn của tôi.

Extra examples:
  • She carried out his instructions to the letter.

    Cô thực hiện những chỉ dẫn của anh đến từng lá thư.

  • She called you on my instructions.

    Cô ấy gọi cho bạn theo hướng dẫn của tôi.

  • Failure to obey a policeman's instructions may amount to an offence.

    Việc không tuân theo chỉ dẫn của cảnh sát có thể bị coi là phạm tội.

  • He remained under cover and waited for further instructions from headquarters.

    Anh ta vẫn ẩn nấp và chờ chỉ thị tiếp theo từ trụ sở chính.

  • He was disqualified for failing to comply with the referee's instructions.

    Anh ta bị truất quyền thi đấu vì không tuân thủ hướng dẫn của trọng tài.

Related words and phrases

a piece of information that tells a computer to perform a particular operation

một phần thông tin yêu cầu máy tính thực hiện một thao tác cụ thể

Example:
  • The chip runs at speeds of up to 100MHz and executes two instructions per clock cycle.

    Con chip này chạy ở tốc độ lên tới 100 MHz và thực hiện hai lệnh trong mỗi chu kỳ xung nhịp.

the act of teaching something to somebody

hành động dạy điều gì đó cho ai đó

Example:
  • Religious instruction is banned in all state schools in the country.

    Việc hướng dẫn tôn giáo bị cấm ở tất cả các trường công lập trong nước.

  • the language/medium of instruction used in the school

    ngôn ngữ/phương tiện giảng dạy được sử dụng trong trường

  • She had no formal instruction in music.

    Cô ấy không được hướng dẫn chính thức về âm nhạc.

  • basic instruction on using the internet

    hướng dẫn sử dụng internet cơ bản

  • driver under instruction (= being taught how to drive)

    người lái xe dưới sự hướng dẫn (= được dạy cách lái xe)