Definition of insolvent

insolventadjective

mất khả năng thanh toán

/ɪnˈsɒlvənt//ɪnˈsɑːlvənt/

The word "insolvent" traces its roots back to the Latin "solvere," meaning "to loosen or pay." The prefix "in" negates the word, meaning "not able to pay." The term originally referred to someone unable to pay their debts, specifically their obligations to the Roman state. Over time, "insolvent" evolved to describe individuals or entities lacking the financial resources to cover their liabilities, signifying a state of bankruptcy.

Summary
type tính từ
meaningkhông trả được nợ
meaningvề những người không trả được nợ
exampleinsolvent laws: luật lệ về những người không trả được nợ
meaningkhông đủ để trả hết nợ
exampleinsolvent inheritance: của thừa kế không đủ để trả hết nợ
namespace
Example:
  • The company was declared insolvent due to mounting debts and repeated losses.

    Công ty bị tuyên bố phá sản do nợ nần chồng chất và thua lỗ liên tục.

  • After struggling financially for several years, the small business finally became insolvent and was forced to close its doors.

    Sau nhiều năm vật lộn với khó khăn về tài chính, doanh nghiệp nhỏ này cuối cùng đã mất khả năng thanh toán và buộc phải đóng cửa.

  • The bank refused to extend any further credit to the insolvent borrower, citing a long history of missed payments.

    Ngân hàng từ chối cấp thêm bất kỳ khoản tín dụng nào cho người vay không có khả năng thanh toán, với lý do họ có lịch sử chậm thanh toán trong thời gian dài.

  • In a surprise decision, the court ordered the insolvent debtor to pay back all outstanding debts immediately or face severe consequences.

    Trong một quyết định bất ngờ, tòa án đã ra lệnh cho con nợ mất khả năng thanh toán phải trả ngay lập tức tất cả các khoản nợ còn tồn đọng hoặc phải đối mặt với hậu quả nghiêm trọng.

  • The auditors discovered that the company's accounts were misleading, leading to its insolvency and a major financial scandal.

    Các kiểm toán viên phát hiện ra rằng sổ sách của công ty có nhiều sai lệch, dẫn đến tình trạng mất khả năng thanh toán và gây ra một vụ bê bối tài chính lớn.

  • Despite taking drastic measures to cut costs, the insolvent estate was unable to meet its obligations and entered into administrations.

    Mặc dù đã áp dụng các biện pháp quyết liệt để cắt giảm chi phí, công ty bất động sản mất khả năng thanh toán vẫn không thể đáp ứng được các nghĩa vụ của mình và phải tiến hành quản lý.

  • The insolvent farmer was forced to sell off his land and livestock to pay off his debts, leaving him with nothing but regret.

    Người nông dân phá sản buộc phải bán hết đất đai và gia súc để trả nợ, khiến ông không còn gì ngoài sự hối tiếc.

  • The insolvent retail chain went into liquidation, leaving thousands of workers and suppliers out of pocket.

    Chuỗi bán lẻ mất khả năng thanh toán đã phải giải thể, khiến hàng nghìn công nhân và nhà cung cấp lâm vào cảnh túng thiếu.

  • The struggling charity announced that it was insolvent and would be forced to cease operations without a significant influx of donations.

    Tổ chức từ thiện đang gặp khó khăn này đã thông báo rằng họ đã mất khả năng thanh toán và sẽ buộc phải ngừng hoạt động nếu không nhận được nguồn tiền quyên góp đáng kể.

  • The insolvent student was unable to pay back her loans and was left with a heavy burden of debt that would take years to repay.

    Nữ sinh viên này không có khả năng trả nợ và phải gánh trên vai một khoản nợ lớn mà phải mất nhiều năm mới trả hết.