Definition of ink pad

ink padnoun

miếng đệm mực

/ˈɪŋk pæd//ˈɪŋk pæd/

The origin of the term "ink pad" can be traced back to the late 19th century when hand-printing techniques using rubber stamps became popular. At the time, rubber stamps were made by carving a design into a piece of soft rubber, then inking it by rolling it onto an ink-soaked surface, typically a flat piece of glass, masonite, or porcelain. These surfaces were known as "plates" or "slabs." As the popularity of stamp-making grew, manufacturers started selling pre-made plates and slabs for customers to use. However, these surfaces didn't always have to look like a traditional plate or slab. Some stamps used softer materials, such as erasers or modeling clay, to create the desired shape. In 1914, a company called Brunswig-Chemie, headquartered in Germany, created a new type of ink pad that used a softer, more versatile material made from a mixture of rubber and resins. This new material was easier to mold and could hold more ink than traditional plates or slabs, making it more practical for mass production. In order to distinguish the new product, Brunswig-Chemie started calling it an "ink band," as it resembled a steel band wrapped around the outside of a bottle. However, the term "ink pad" began to gain popularity in the United States when a company named Tholomat Blick sold softer ink pads, called "Tholo-Blocks," for the mass production of stamps. The term "ink pad" eventually stuck, and it is now commonly used to describe any ink-soaked surface used for dipping and rolling rubber stamps, such as those found in personal or office supply stores.

namespace
Example:
  • The young artist dipped her paintbrush into the vivid red ink pad, ready to add pops of color to her masterpiece.

    Cô họa sĩ trẻ nhúng cọ vẽ vào hộp mực đỏ tươi, sẵn sàng thêm chút màu sắc cho kiệt tác của mình.

  • The calligrapher carefully pressed his pen onto the black ink pad, creating a clean impression that would be the starting point for his stunning piece.

    Người thư pháp cẩn thận ấn bút vào tờ giấy mực đen, tạo ra một nét chữ sạch sẽ làm điểm khởi đầu cho tác phẩm tuyệt đẹp của ông.

  • The art teacher passed around the green ink pad, encouraging her students to experiment with different color combinations by stamping the pads onto paper.

    Giáo viên mỹ thuật chuyền tay nhau tập mực xanh, khuyến khích học sinh thử nghiệm các cách kết hợp màu sắc khác nhau bằng cách đóng dấu tập mực lên giấy.

  • The toddler enthusiastically pressed his feet onto the blue ink pad, giggling as he watched the indelible ink cover his tiny toes.

    Cậu bé háo hức ấn chân vào miếng mực màu xanh, cười khúc khích khi nhìn thấy lớp mực không thể xóa được phủ kín những ngón chân nhỏ xíu của mình.

  • The stamp collector applied the red ink pad to the back of each postage stamp, ensuring that the images left a clear imprint once they were stuck onto an envelope.

    Người sưu tập tem bôi mực đỏ vào mặt sau của mỗi con tem bưu chính, đảm bảo hình ảnh để lại dấu ấn rõ nét sau khi dán lên phong bì.

  • The printer inserted a fresh page into the machine and pressed the black ink pad onto the blank sheet, starting the process of producing hundreds of crisp, professional documents.

    Máy in sẽ đưa một trang giấy mới vào máy và ấn miếng mực đen vào tờ giấy trắng, bắt đầu quá trình tạo ra hàng trăm tài liệu chuyên nghiệp, sắc nét.

  • The graphic designer rolled out the yellow ink pad over the screen, preparing to screenprint a bold, stylish design onto t-shirts and tote bags.

    Nhà thiết kế đồ họa trải tấm mực vàng lên màn hình, chuẩn bị in lụa một thiết kế đậm nét, thời trang lên áo phông và túi tote.

  • The carpenter pressed the brown ink pad onto the stamp pad to create a label for his homemade jam, wanting to add a personal touch to the jar.

    Người thợ mộc ấn miếng mực nâu vào miếng đệm đóng dấu để tạo nhãn cho mứt tự làm của mình, muốn thêm dấu ấn cá nhân vào lọ.

  • The banner makers ran the various colored ink pads along the sponge, creating a gradient effect that would add depth and dimension to their eye-catching designs.

    Những người làm biểu ngữ đã chạy những miếng mực màu khác nhau dọc theo miếng bọt biển, tạo ra hiệu ứng chuyển màu giúp tăng thêm chiều sâu và kích thước cho các thiết kế bắt mắt của họ.

  • The forensic scientist gently pressed the black ink pad onto the fingerprint left on the scene of the crime, hoping to extract enough detail to help solve the mystery.

    Nhà khoa học pháp y nhẹ nhàng ấn miếng mực đen lên dấu vân tay để lại tại hiện trường vụ án, hy vọng có thể trích xuất đủ thông tin chi tiết để giúp giải quyết bí ẩn.