Definition of inhumanity

inhumanitynoun

vô nhân đạo

/ˌɪnhjuːˈmænəti//ˌɪnhjuːˈmænəti/

The word "inhumanity" originated from the Old French term "inhumaine" which meant cruel or brutal behavior towards humans. The term "inhumaine" was derived from the Latin word "inhumanus" which literally meant "not human-like". The Old French word "inhumaine" was adopted into Middle English in the 14th century and eventually took the form "inhumanitie". The word's meaning evolved to encompass not only cruel and brutal acts against humans but also the lack of compassion, kindness, or sympathy towards them. Over time, the use of the term "inhumanity" became more widespread in literary, philosophical, and political discourse to describe acts that violated fundamental human rights and dignity, such as slavery, genocide, and crimes against humanity. Today, "inhumanity" continues to be a powerful synonym for cruelty, brutality, and heartlessness towards fellow humans, and its use is a strong indictment of actions that debase humanity's most sacred values.

Summary
type danh từ
meaningtính không nhân đạo; tính tàn bạo, tính dã man
meaningđiều không nhân đạo; điều tàn bạo; hành động vô nhân đạo
namespace
Example:
  • The atrocities committed against civilians in the conflict zone were an unforgivable display of inhumanity.

    Những hành động tàn bạo chống lại dân thường trong khu vực xung đột là hành vi vô nhân đạo không thể tha thứ.

  • The prisoners were subjected to unspeakable acts of inhumanity in the brutal concentration camps.

    Các tù nhân phải chịu đựng những hành động vô nhân đạo không thể diễn tả được trong các trại tập trung tàn bạo.

  • The use of chemical weapons in warfare is a heinous act of inhumanity against innocent civilians.

    Việc sử dụng vũ khí hóa học trong chiến tranh là hành động vô nhân đạo tàn bạo đối với thường dân vô tội.

  • The refugees fled their war-torn country to escape the brutal and inhumane actions of the oppressive regime.

    Những người tị nạn chạy trốn khỏi đất nước đang bị chiến tranh tàn phá để thoát khỏi hành động tàn bạo và vô nhân đạo của chế độ áp bức.

  • The inhumane living conditions in the overcrowded detention centers were a violation of human rights.

    Điều kiện sống vô nhân đạo tại các trung tâm giam giữ quá tải là hành vi vi phạm nhân quyền.

  • The survivors described the horrors they endured during the inhumanity of slavery.

    Những người sống sót đã mô tả những nỗi kinh hoàng mà họ phải chịu đựng trong chế độ nô lệ vô nhân đạo.

  • The recent massacre of innocents was a gruesome display of inhumanity.

    Vụ thảm sát người vô tội gần đây là một hành động vô nhân đạo khủng khiếp.

  • The authorities failed to intervene in the face of inhumanity against their own people.

    Chính quyền đã không can thiệp khi chứng kiến ​​hành vi vô nhân đạo đối với chính người dân của mình.

  • The attack on the hospital was an act of unimaginable inhumanity that killed innocent people.

    Vụ tấn công vào bệnh viện là một hành động vô nhân đạo không thể tưởng tượng được, giết chết những người vô tội.

  • The regime's inhumanity towards its own people has been documented and condemned by the world community.

    Sự vô nhân đạo của chế độ này đối với chính người dân của mình đã được cộng đồng thế giới ghi nhận và lên án.