Definition of infix

infixnoun

Infix

/ˈɪnfɪks//ˈɪnfɪks/

The word "infix" has a fascinating history. It originated in the 17th century from the Latin words "in" meaning "in" and "fixus" meaning "fixed". Initially, an infix referred to something fixed or placed within something else. Over time, the term took on a specific meaning in several fields. In mathematics, an infix refers to an operator placed within an expression, such as "a + b". In computing, an infix expression is one where operators are placed between operands, like "a + b". In linguistics, infix is used to describe a type of morpheme, or language unit, that is inserted within a word or phrase. Throughout its evolution, the word "infix" has maintained its core meaning of something being inserted or placed within a larger context.

Summary
type danh từ
meaning(ngôn ngữ học) trung tố
type ngoại động từ
meaninggắn (cái gì vào cái gì)
meaningin sâu, khắc sâu (vào trí óc...)
meaning(ngôn ngữ học) thêm trung tố
namespace
Example:
  • The programming language Kernigan and Ritchie (K&Rintroduced the infix notation for operators, just like in mathematics (x * y = x MUL y).

    Ngôn ngữ lập trình Kernigan và Ritchie (K&R) đã giới thiệu ký hiệu trung tố cho các toán tử, giống như trong toán học (x * y = x MUL y).

  • Infix expressions can sometimes be ambiguous, such as in A + B * C, which can mean either (A + B* C or A + (B * C).

    Biểu thức trung tố đôi khi có thể mơ hồ, chẳng hạn như trong A + B * C, có thể có nghĩa là (A + B* C hoặc A + (B * C).

  • To avoid ambiguity, infix expressions can be made prefix (X MUL Y + Zor postfix (X Y * Z) instead.

    Để tránh sự mơ hồ, biểu thức trung tố có thể được tạo thành tiền tố (X MUL Y + Z hoặc hậu tố (X Y * Z).

  • Infix notation is preferred by many and is widely used in everyday math equations.

    Ký hiệu trung tố được nhiều người ưa chuộng và sử dụng rộng rãi trong các phương trình toán học hàng ngày.

  • When it comes to programming languages, infix notation can also have its drawbacks, such as being less efficient than prefix or postfix notation.

    Khi nói đến ngôn ngữ lập trình, ký hiệu trung tố cũng có những nhược điểm, chẳng hạn như kém hiệu quả hơn ký hiệu tiền tố hoặc hậu tố.

  • However, infix notation is still widely used in some languages, like C and Java, due to its familiarity and readability.

    Tuy nhiên, ký hiệu trung tố vẫn được sử dụng rộng rãi trong một số ngôn ngữ, như C và Java, do tính quen thuộc và dễ đọc của nó.

  • In contrast, prefix or postfix notation is sometimes preferred in more technical or complex applications, like in compiler design or digital logic.

    Ngược lại, ký hiệu tiền tố hoặc hậu tố đôi khi được ưa chuộng hơn trong các ứng dụng kỹ thuật hoặc phức tạp hơn, như trong thiết kế trình biên dịch hoặc logic kỹ thuật số.

  • Infix notation can be thought of as an "in the middle" notation, where operators are placed between operands, as in expressions like A + B * C.

    Ký hiệu trung tố có thể được coi là ký hiệu "ở giữa", trong đó các toán tử được đặt giữa các toán hạng, như trong các biểu thức như A + B * C.

  • Another example of infix notation is the use of parentheses, such as in A (B + C* D.

    Một ví dụ khác về ký hiệu trung tố là việc sử dụng dấu ngoặc đơn, chẳng hạn như trong A (B + C* D.

  • Finally, infix expressions can be converted to prefix or postfix notation using simple conversion rules, such as replacing operators with their prefix or postfix equivalents.

    Cuối cùng, biểu thức trung tố có thể được chuyển đổi sang ký hiệu tiền tố hoặc hậu tố bằng cách sử dụng các quy tắc chuyển đổi đơn giản, chẳng hạn như thay thế các toán tử bằng các tiền tố hoặc hậu tố tương đương.