tinh quái
/ˈɪmpɪʃli//ˈɪmpɪʃli/Over time, the word's connotation shifted from solely referencing demonic entities to encompass a broader meaning of playful or cunning behavior. Today, "impishly" is often used to describe actions or attitudes that are cheekily mischievous, ironic, or playful. For example: "She impishly grinned as she pulled off the prank." In essence, "impishly" captures the spirit of lighthearted and clever misbehavior, adding a touch of whimsy to any sentence.
Đứa trẻ tinh nghịch cười khúc khích khi kéo bím tóc của em gái mình.
Chú chó con tinh nghịch cắn nhẹ vào gót chân chủ nhân và vẫy đuôi thích thú.
Nụ cười tinh nghịch của em trai cô bộc lộ bản chất tinh nghịch khi cậu bé nhảy lên ghế mà không được phép.
Tiếng cười tinh nghịch của người anh họ vang vọng khắp nhà khi anh ta làm những khuôn mặt ngốc nghếch trước gương.
Cô tiên tinh nghịch chạy quanh khu rừng, rải rác những quả sồi và để lại những nụ cười tinh nghịch phía sau.
Con mèo tinh nghịch đu đưa ở mép giá sách, đôi mắt xanh hướng xuống và vui đùa đập vào những chiếc kệ phía trên.
Với tiếng cười khúc khích tinh nghịch, cậu thiếu niên trèo qua hàng rào, biết rõ rằng mình không được phép ở đó.
Nàng tiên hoa tinh nghịch chui qua những cánh hoa, cười khúc khích khi rải niềm vui và năng lượng trên đường đi của mình.
Con gấu mèo tinh quái vẫy đuôi và cười toe toét một cách tinh quái khi nó giật lấy một miếng thức ăn từ chỗ cắm trại của con người.
Con rái cá biển tinh nghịch trêu đùa những người bạn dưới nước của mình, lăn mình trong sóng và lao ra lao vào đám tảo bẹ.