Definition of immoderate

immoderateadjective

vô tư

/ɪˈmɒdərət//ɪˈmɑːdərət/

The word "immoderate" originated in Middle English around the 14th century. Its origins stem from the Latin word "immoderatus," which literally translates to "not measured" or "unrestrained." In Latin, "modus" refers to a measure or limit, and hence "immoderatus" came to mean someone or something that exceeded these limits, lacking moderation or restraint. Over time, this meaning evolved into our current definition of "immoderate," which is defined as an excess in behavior, actions, or desires that goes beyond what is considered normal, reasonable, or appropriate. The word "immoderate" can be found in many literary works from the past, including Geoffrey Chaucer's "The Canterbury Tales," where the Knight's "lyf so nybiggynte, and so faldyng, / In cost of omynynges, and pilgrimgynge, / Is broghthUSE unto immoderate myrthe" (Brown, 2016). By the late 15th century, the use of "immoderate" was well-established in English, with the first known usage appearing in William Caxton's translation of the "Recuyell of the Histories of Troye" (Dalt, 2021). In summary, the word "immoderate" originated as a Latin prefix, "im-," attached to the root "moderatus," referring to unrestrained excess or complete lack of moderation. The term has been used in English literature for at least six centuries, with its meaning evolving from wanting too much to being overly excessive in behavior.

Summary
type tính từ
meaningquá độ, thái quá
exampleimmoderate drinking and eating: sự chè chén quá độ
namespace
Example:
  • His love for pizza had become immoderate as he ate it for every meal and snack in between.

    Tình yêu của ông dành cho pizza đã trở nên vô độ khi ông ăn pizza trong mọi bữa ăn và bữa ăn nhẹ.

  • The congressman's spending habits were deemed immoderate by the public after it was revealed he had purchased multiple luxury cars.

    Thói quen chi tiêu của nghị sĩ này bị công chúng cho là quá mức sau khi phát hiện ông đã mua nhiều xe hơi hạng sang.

  • Her addiction to shopping had become immoderate, leading her to run up thousands of dollars in debt.

    Niềm đam mê mua sắm của cô đã trở nên quá mức, khiến cô phải gánh khoản nợ lên tới hàng ngàn đô la.

  • The manager's reprimands to his employees were becoming increasingly immoderate, causing tension and conflict within the team.

    Việc quản lý khiển trách nhân viên ngày càng trở nên quá mức, gây căng thẳng và xung đột trong nhóm.

  • The athlete's training regimen had become immoderate, leading to burnout and injuries.

    Chế độ tập luyện của vận động viên trở nên quá mức, dẫn đến kiệt sức và chấn thương.

  • The recent rise in temperatures had become immoderate, causing widespread heat waves and wildfires.

    Nhiệt độ tăng cao gần đây đã trở nên không kiểm soát, gây ra các đợt nắng nóng và cháy rừng trên diện rộng.

  • His lifestyle choices, such as excessive drinking and smoking, had become immoderate and started to take a toll on his health.

    Lối sống của ông, chẳng hạn như uống rượu và hút thuốc quá mức, đã trở nên vô độ và bắt đầu ảnh hưởng đến sức khỏe của ông.

  • The company's profits had become immoderate, raising questions about possible insider trading and other irregularities.

    Lợi nhuận của công ty tăng cao, làm dấy lên nghi vấn về khả năng giao dịch nội gián và những hành vi bất thường khác.

  • The city's pollution levels had become immoderate, prompting the government to take immediate action to address the issue.

    Mức độ ô nhiễm của thành phố đã trở nên quá mức, buộc chính quyền phải hành động ngay lập tức để giải quyết vấn đề.

  • The use of plastic bags had become immoderate, leading to a call for consumers to switch to reusable bags to reduce environmental pollution.

    Việc sử dụng túi nhựa đã trở nên quá mức, dẫn đến lời kêu gọi người tiêu dùng chuyển sang sử dụng túi tái sử dụng để giảm ô nhiễm môi trường.