Definition of hypothermia

hypothermianoun

hạ thân nhiệt

/ˌhaɪpəˈθɜːmiə//ˌhaɪpəˈθɜːrmiə/

The word "hypothermia" has its roots in Greek medicine. "Hypo" means "under" or "below", and "thermos" means "heat". The term was first coined in the late 19th century by French physician Jacques-Armand Étienne Vieussens, who used it to describe a condition where a person's body temperature falls below normal levels. In medical literature, Vieussens credited the concept of hypothermia to the ancient Greek physician Hippocrates, who described cases of cold-related illnesses in his writings. However, the term itself did not become widely used until the late 19th and early 20th centuries, when medical professionals were studying the effects of cold temperatures on the human body. Since then, hypothermia has become a widely recognized medical term, used to describe a range of conditions characterized by abnormally low body temperatures, from mild hypothermia to severe life-threatening cases.

Summary
type danh từ
meaning(y học) sự giảm nhiệt, sự giảm thế nhiệt
namespace
Example:
  • If you spend too much time in the cold without proper clothing, you may develop hypothermia, a dangerous condition characterized by low body temperature.

    Nếu bạn ở quá lâu trong thời tiết lạnh mà không mặc quần áo phù hợp, bạn có thể bị hạ thân nhiệt, một tình trạng nguy hiểm biểu hiện bằng nhiệt độ cơ thể thấp.

  • Last winter, our outdoor worker suffered from hypothermia after being caught in the snow and wind for several hours.

    Mùa đông năm ngoái, công nhân làm việc ngoài trời của chúng tôi bị hạ thân nhiệt sau khi bị kẹt trong tuyết và gió trong nhiều giờ.

  • Many homeless people have died from hypothermia, as they lack access to warm shelter during the harsh winter months.

    Nhiều người vô gia cư đã chết vì hạ thân nhiệt vì họ không có nơi trú ẩn ấm áp trong những tháng mùa đông khắc nghiệt.

  • The elderly and young children are especially susceptible to hypothermia due to their weaker immune systems and decreased mobility.

    Người già và trẻ nhỏ đặc biệt dễ bị hạ thân nhiệt do hệ thống miễn dịch yếu hơn và khả năng vận động giảm.

  • When hiking in the mountains during the colder months, it's crucial to pack enough insulated clothing and blankets to prevent hypothermia.

    Khi đi bộ đường dài trên núi vào những tháng lạnh, điều quan trọng là phải mang theo đủ quần áo và chăn cách nhiệt để tránh hạ thân nhiệt.

  • If you notice symptoms such as shivering, confusion, and a weak pulse, it could be an indication of hypothermia, and immediate medical attention is necessary.

    Nếu bạn nhận thấy các triệu chứng như run rẩy, lú lẫn và mạch yếu, đó có thể là dấu hiệu của tình trạng hạ thân nhiệt và cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.

  • Hypothermia can also be caused by exposure to cold water or wind chill, even if your body temperature may not seem dangerously low.

    Hạ thân nhiệt cũng có thể xảy ra do tiếp xúc với nước lạnh hoặc gió lạnh, ngay cả khi nhiệt độ cơ thể bạn có vẻ không thấp đến mức nguy hiểm.

  • The fastest way to reverse hypothermia is to wrap the affected individual in warm blankets and get them to a doctor as soon as possible.

    Cách nhanh nhất để đảo ngược tình trạng hạ thân nhiệt là quấn người bị ảnh hưởng bằng chăn ấm và đưa họ đến bác sĩ càng sớm càng tốt.

  • In severe cases, untreated hypothermia can lead to cardiac arrest, so it's crucial to recognize the symptoms and seek prompt medical assistance.

    Trong những trường hợp nghiêm trọng, tình trạng hạ thân nhiệt không được điều trị có thể dẫn đến ngừng tim, vì vậy điều quan trọng là phải nhận biết các triệu chứng và tìm kiếm sự hỗ trợ y tế kịp thời.

  • To prevent hypothermia, it's imperative to dress appropriately for the weather, particularly during the winter season, and be aware of your surroundings to avoid harsh conditions lasting for extended periods.

    Để ngăn ngừa tình trạng hạ thân nhiệt, điều quan trọng là phải mặc quần áo phù hợp với thời tiết, đặc biệt là trong mùa đông, và chú ý đến môi trường xung quanh để tránh những điều kiện khắc nghiệt kéo dài.