im lặng
/hʌʃ//hʌʃ/The word "hush" has its roots in Old English and Germanic languages. The Online Etymology Dictionary states that the word "hush" comes from the Old English word "husian", which means "to keep silent" or "to quiet". This Old English word is derived from the Proto-Germanic word "*husiz", which is also the source of the Modern English word "housing". The word "hush" originally meant "to quiet or soothe" and was often used to instruct someone to be quiet or still. Over time, the spelling and pronunciation of the word evolved, and it gained additional meanings related to secrecy, silence, and soft or gentle sounds. Today, the word "hush" is used in a variety of contexts, including to instruct someone to be quiet, to describe a soft or quiet sound, or to refer to a secret or hidden matter.
to be quiet; to stop talking or crying
im lặng; ngừng nói hoặc khóc
Im lặng và cố gắng ngủ đi.
Người thủ thư đã yêu cầu những người bảo trợ ồn ào im lặng và yêu cầu họ vui lòng giữ im lặng.
Cuối cùng em bé cũng ngủ thiếp đi, và bố mẹ em bé thì thầm để không đánh thức em bé.
Thẩm phán ra lệnh cho tòa án im lặng khi bồi thẩm đoàn bước vào để đưa ra phán quyết.
Cô giáo ra hiệu im lặng và yêu cầu học sinh giữ im lặng để cô có thể giảng bài tiếp theo.
to make somebody/something become quieter; to make somebody stop talking, crying, etc.
làm cho ai/cái gì trở nên im lặng hơn; làm cho ai đó ngừng nói, ngừng khóc, v.v.
Cô dịu dàng ôm đứa bé vào lòng.
Phrasal verbs