Definition of hush money

hush moneynoun

tiền bịt miệng

/ˈhʌʃ mʌni//ˈhʌʃ mʌni/

The term "hush money" refers to an unofficial payment made to someone to keep them from revealing confidential information or being a witness in legal proceedings. This term originated in the late 19th century and was initially used in the context of bribing individuals who had damaging information about criminal activities. In those days, a person who knew too much could become a liability or witness for the prosecution, which could ruin the plans or reputation of the perpetrator or criminal organization. Hence, in order to protect their interests, the criminals would offer payment, also known as "hush money," to the person in exchange for their silence or cooperation. While the term "hush money" is commonly associated with criminal activities, it is not limited to them alone. It can also be used in civil proceedings, such as settlements, to compensate individuals who were not meant to learn certain details or secrets, to prevent any further legal action. In summary, "hush money" is a term used to describe a secret payment made to someone to keep them quiet about sensitive or damaging information.

namespace
Example:
  • The corporation paid a significant amount of hush money to the whistleblower to keep quiet about the scandal.

    Công ty đã trả một khoản tiền lớn để người tố giác giữ im lặng về vụ bê bối.

  • The politician's supporters handed over a large sum of hush money to the accuser in an effort to silence them.

    Những người ủng hộ chính trị gia này đã trao một khoản tiền lớn cho người tố cáo để bịt miệng họ.

  • The CEO settled the case by providing hush money to the victim and promising to implement stricter policies to prevent similar incidents from occurring in the future.

    Tổng giám đốc điều hành đã giải quyết vụ việc bằng cách cung cấp tiền bịt miệng cho nạn nhân và hứa sẽ thực hiện các chính sách chặt chẽ hơn để ngăn ngừa những sự cố tương tự xảy ra trong tương lai.

  • After revealing damaging information about the company, the former employee was offered a generous package of hush money in exchange for signing a confidentiality agreement.

    Sau khi tiết lộ thông tin gây tổn hại đến công ty, cựu nhân viên này đã được trả một khoản tiền hậu hĩnh để đổi lấy việc ký thỏa thuận bảo mật.

  • The government agreed to pay hush money to the dissident in order to prevent them from disclosing sensitive information to the media.

    Chính phủ đã đồng ý trả tiền bịt miệng những người bất đồng chính kiến ​​để ngăn họ tiết lộ thông tin nhạy cảm cho giới truyền thông.

  • The infidelity scandal threatened to ruin the celebrity's career, but they managed to avert disaster by offering hush money to the affected party.

    Vụ bê bối ngoại tình đe dọa hủy hoại sự nghiệp của người nổi tiếng, nhưng họ đã tránh được thảm họa bằng cách trả tiền để bịt miệng người bị ảnh hưởng.

  • The company offered hush money to the sexual harassment victim in an attempt to avoid a costly lawsuit and negative publicity.

    Công ty đã trả tiền để bịt miệng nạn nhân quấy rối tình dục nhằm tránh một vụ kiện tụng tốn kém và dư luận tiêu cực.

  • In order to avoid legal action, the business executives offered hush money to the wronged party and promised to address the issue internally.

    Để tránh hành động pháp lý, các giám đốc điều hành doanh nghiệp đã đưa tiền để bịt miệng bên bị oan và hứa sẽ giải quyết vấn đề nội bộ.

  • The bribery allegations almost ruined the politician's career, but they were saved by offering hush money and denying any wrongdoing.

    Những cáo buộc hối lộ gần như đã hủy hoại sự nghiệp của chính trị gia này, nhưng họ đã được cứu vãn bằng cách đưa tiền để bịt miệng và phủ nhận mọi hành vi sai trái.

  • The wealthy businessman paid hush money to the victim to keep quiet about the assault, but the news eventually came out and he faced serious legal and social consequences.

    Doanh nhân giàu có đã trả tiền để nạn nhân im lặng về vụ tấn công, nhưng cuối cùng tin tức cũng bị lộ và ông ta phải đối mặt với hậu quả nghiêm trọng về mặt pháp lý và xã hội.