Definition of hush up

hush upphrasal verb

im lặng đi

////

The expression "hush up" is a theoretical compound word that has been in use since the late 19th century. Its origin can be traced back to the separation of two words, "hush" and "up", that have been in use since the early 17th century. The word "hush" originally meant "to make a soothing or quiet sound" but later came to mean "to be quiet" or "to stop making noise". Its origins are uncertain, but some historians believe it may have derived from the Middle English word "housen", meaning "to hush a child" or from the Old English word "hǣšan", which meant "to calm". The verb "up" is an old English particle that is derived from the Anglo-Saxon word "uppan", meaning "upwards". Originally, it was used to indicate motion or direction, but it eventually became used to signify intensity or emphasis in specific expressions. In the case of "hush up", the verb "up" is believed to have taken on a new, metaphorical meaning, specifically denoting the act of urgently bringing something quickly to an end or conclusion. This metaphorical meaning is similar to other phrases that use the word "up", such as "sort out" or "clean up". In sum, "hush up" is a helpful phrase that is widely used in modern English, urging people to be silent and to quickly resolve an issue or problem. It is a compound word that combines the meaning of "hush" and "up", created in 19th century English as a spokesman’s alternate phrase for stopping discussion or communication concerning a matter.

namespace
Example:
  • The politician urgently requested that the controversy surrounding the scandal be hush-upped to avoid any further damage to his reputation.

    Chính trị gia này đã khẩn thiết yêu cầu im lặng trước những tranh cãi xung quanh vụ bê bối này để tránh gây tổn hại thêm đến danh tiếng của ông.

  • The CEO reminded the employees that any leaks or secrets must be kept hush-hush to protect the company's competitive edge.

    Tổng giám đốc điều hành nhắc nhở nhân viên rằng mọi thông tin rò rỉ hoặc bí mật phải được giữ kín để bảo vệ lợi thế cạnh tranh của công ty.

  • The judge warned the witnesses to keep quiet and hush up during the trial proceedings to ensure a fair and impartial verdict.

    Thẩm phán cảnh báo các nhân chứng giữ im lặng và im lặng trong suốt quá trình xét xử để đảm bảo phán quyết công bằng và vô tư.

  • The parent shushed their crying baby and hush-upped them so that the other passengers on the plane could sleep.

    Người cha dỗ đứa con đang khóc và giữ chúng im lặng để những hành khách khác trên máy bay có thể ngủ.

  • The nurse reminded the other staff to hush up in the hospital ward to prevent waking up the patients who were recovering from their surgeries.

    Y tá nhắc nhở các nhân viên khác giữ im lặng trong phòng bệnh để tránh đánh thức những bệnh nhân đang hồi phục sau phẫu thuật.

  • The victim's friends pleaded with them to hush up about the crime to avoid any unwanted attention or repercussions.

    Bạn bè của nạn nhân đã cầu xin họ giữ im lặng về tội ác này để tránh mọi sự chú ý hoặc hậu quả không mong muốn.

  • The PR agent advised the company chief to hush up the negative feedback on social media to avoid any unwarranted speculations and rumors.

    Người đại diện quan hệ công chúng khuyên giám đốc công ty nên im lặng trước những phản hồi tiêu cực trên mạng xã hội để tránh mọi suy đoán và tin đồn vô căn cứ.

  • The principal ordered the students to hush up during the school assembly to show respect for the performers and speakers.

    Hiệu trưởng đã yêu cầu học sinh im lặng trong buổi họp toàn trường để thể hiện sự tôn trọng đối với người biểu diễn và diễn giả.

  • The library security guard requested the patrons to hush up to maintain a conducive environment for reading and studying.

    Nhân viên bảo vệ thư viện yêu cầu mọi người giữ im lặng để duy trì môi trường thuận lợi cho việc đọc và học tập.

  • The teacher asked the class to hush up during the exam to prevent any disturbances and cheating.

    Giáo viên yêu cầu cả lớp giữ im lặng trong suốt thời gian làm bài thi để tránh gây mất trật tự và gian lận.