Definition of hopeful

hopefuladjective

hy vọng

/ˈhəʊpfl//ˈhəʊpfl/

The word "hopeful" originates from the Old English word "hōpfull," a combination of "hōp" (hope) and the suffix "-full" (full of). This suggests that "hopeful" literally means "full of hope." The concept of hope is deeply rooted in human experience, reflecting a desire for a positive outcome or a belief in the possibility of achieving something good. The word "hopeful" captures this sense of anticipation and optimism, emphasizing the presence of hope within a person or situation.

Summary
type tính từ
meaninghy vọng, đầy hy vọng
exampleto be (feel) hopeful about the future: đầy hy vọng ở tương lai
meaningđầy hứa hẹn, có triển vọng
examplethe future seems very hopeful: tương lai có vẻ hứa hẹn lắm
examplea hopeful pupil: một học sinh có triển vọng
type danh từ, (thường) quồn người có triển vọng
namespace

believing that something you want will happen

tin rằng điều bạn mong muốn sẽ xảy ra

Example:
  • I feel hopeful that we'll find a suitable house very soon.

    Tôi cảm thấy hy vọng rằng chúng tôi sẽ sớm tìm được một ngôi nhà phù hợp.

  • He is not very hopeful about the outcome of the interview.

    Anh ấy không mấy hy vọng về kết quả của cuộc phỏng vấn.

  • She is hopeful of returning to work soon.

    Cô hy vọng sẽ sớm trở lại làm việc.

Extra examples:
  • I feel hopeful that a peaceful solution will be found.

    Tôi cảm thấy hy vọng rằng một giải pháp hòa bình sẽ được tìm thấy.

  • Only Janet, eternally hopeful, thought it was worth trying again.

    Chỉ có Janet, luôn tràn đầy hy vọng, nghĩ rằng điều đó đáng để thử lại.

  • She was not very hopeful about her situation.

    Cô không mấy lạc quan về hoàn cảnh của mình.

  • The police are hopeful of catching the thieves.

    Cảnh sát đang hy vọng bắt được những tên trộm.

  • The police remained hopeful that she would be found alive.

    Cảnh sát vẫn hy vọng rằng cô sẽ được tìm thấy còn sống.

Related words and phrases

showing hope

thể hiện hy vọng

Example:
  • a hopeful smile

    một nụ cười đầy hy vọng

making you believe that something you want will happen; bringing hope

khiến bạn tin rằng điều bạn mong muốn sẽ xảy ra; mang lại hy vọng

Example:
  • The latest trade figures are a hopeful sign.

    Những số liệu thương mại mới nhất là một dấu hiệu đầy hy vọng.

  • The future did not seem very hopeful.

    Tương lai dường như không có nhiều hy vọng.

Extra examples:
  • There are some fairly hopeful signs of recovery in the US market.

    Có một số dấu hiệu phục hồi khá hy vọng ở thị trường Mỹ.

  • Things aren't looking very hopeful at the moment.

    Tình hình hiện tại có vẻ không mấy khả quan.

  • This is the first hopeful sign that the hostages might be released soon.

    Đây là dấu hiệu đáng mừng đầu tiên cho thấy các con tin có thể sớm được thả.

Related words and phrases

Related words and phrases

All matches