hy vọng
/ˈhəʊpfl//ˈhəʊpfl/The word "hopeful" originates from the Old English word "hōpfull," a combination of "hōp" (hope) and the suffix "-full" (full of). This suggests that "hopeful" literally means "full of hope." The concept of hope is deeply rooted in human experience, reflecting a desire for a positive outcome or a belief in the possibility of achieving something good. The word "hopeful" captures this sense of anticipation and optimism, emphasizing the presence of hope within a person or situation.
believing that something you want will happen
tin rằng điều bạn mong muốn sẽ xảy ra
Tôi cảm thấy hy vọng rằng chúng tôi sẽ sớm tìm được một ngôi nhà phù hợp.
Anh ấy không mấy hy vọng về kết quả của cuộc phỏng vấn.
Cô hy vọng sẽ sớm trở lại làm việc.
Tôi cảm thấy hy vọng rằng một giải pháp hòa bình sẽ được tìm thấy.
Chỉ có Janet, luôn tràn đầy hy vọng, nghĩ rằng điều đó đáng để thử lại.
Cô không mấy lạc quan về hoàn cảnh của mình.
Cảnh sát đang hy vọng bắt được những tên trộm.
Cảnh sát vẫn hy vọng rằng cô sẽ được tìm thấy còn sống.
Related words and phrases
showing hope
thể hiện hy vọng
một nụ cười đầy hy vọng
making you believe that something you want will happen; bringing hope
khiến bạn tin rằng điều bạn mong muốn sẽ xảy ra; mang lại hy vọng
Những số liệu thương mại mới nhất là một dấu hiệu đầy hy vọng.
Tương lai dường như không có nhiều hy vọng.
Có một số dấu hiệu phục hồi khá hy vọng ở thị trường Mỹ.
Tình hình hiện tại có vẻ không mấy khả quan.
Đây là dấu hiệu đáng mừng đầu tiên cho thấy các con tin có thể sớm được thả.
Related words and phrases
All matches