Definition of holiday

holidaynoun

ngày lễ, ngày nghỉ

/ˈhɒlɪdeɪ//ˈhɒlɪdi/

Definition of undefined

The word "holiday" originates from the Old English phrase "hālig dæg," which means "holy day." This phrase referred to a day of observance or celebration in honor of a saint or a holy occasion. Over time, the term evolved to encompass not only religious celebrations but also secular days of rest and recreation. By the 14th century, "holidaier" meant a day of merriment, feasting, or revelry, and eventually, the spelling shifted to "holiday." Today, the word encompasses a wide range of observances, from solemn holy days to light-hearted days of fun, recreation, and relaxation. Despite its origins in religious observance, the modern concept of a holiday is largely secular, focusing on enjoyment, leisure, and time off from work or daily routines.

namespace

a period of time when you are not at work or school

một khoảng thời gian khi bạn không đi làm hoặc đi học

Example:
  • the school/summer/Christmas holidays

    trường học/mùa hè/ngày lễ Giáng sinh

  • She spent her holiday decorating the flat.

    Cô ấy dành kỳ nghỉ của mình để trang trí căn hộ.

  • I'm afraid Mr Walsh is away on holiday this week.

    Tôi e rằng tuần này ông Walsh sẽ đi nghỉ.

  • The package includes 20 days' paid holiday a year.

    Gói này bao gồm 20 ngày nghỉ có lương mỗi năm.

  • holiday pay

    lương nghỉ lễ

  • a holiday job (= done by students during the school holidays)

    một công việc nghỉ lễ (= được thực hiện bởi học sinh trong những ngày nghỉ học)

Extra examples:
  • I have three weeks' holiday a year.

    Tôi có kỳ nghỉ ba tuần một năm.

  • I'm just trying to spread a little holiday cheer.

    Tôi chỉ đang cố gắng truyền bá một chút niềm vui ngày lễ.

  • I'm taking the rest of my holiday in October.

    Tôi sẽ nghỉ hết kỳ nghỉ của mình vào tháng 10.

  • It can be difficult to keep children occupied during the long summer holidays.

    Có thể khó giữ trẻ bận rộn trong kỳ nghỉ hè dài.

  • My aunt's coming to stay in the holidays.

    Dì tôi sẽ đến ở vào dịp nghỉ lễ.

  • She had a holiday job as a gardener when she was a student.

    Cô đã có một công việc làm vườn trong kỳ nghỉ khi còn là sinh viên.

  • The centre is now closed for the Christmas holidays.

    Trung tâm hiện đang đóng cửa để nghỉ lễ Giáng sinh.

  • The roads will be busy on Monday as it's a holiday weekend.

    Các con đường sẽ đông đúc vào thứ Hai vì đây là ngày nghỉ cuối tuần.

  • You are entitled to 24 days' paid holiday per year.

    Bạn được hưởng 24 ngày nghỉ có lương mỗi năm.

  • How do you usually spend your holiday?

    Bạn thường trải qua kỳ nghỉ của mình như thế nào?

  • How many days' holiday do you get a year?

    Một năm bạn được nghỉ bao nhiêu ngày?

  • It's the school holidays at the moment.

    Hiện tại đang là ngày nghỉ học.

  • My assistant is on holiday this week.

    Trợ lý của tôi đang đi nghỉ tuần này.

  • She doesn't get any paid holiday.

    Cô ấy không được nghỉ phép có lương.

  • We're going away over the Christmas holidays.

    Chúng tôi sẽ đi xa vào dịp lễ Giáng sinh.

  • What are you going to do during the summer holidays?

    Bạn định làm gì trong kỳ nghỉ hè?

  • You are entitled to four weeks' annual holiday.

    Bạn được hưởng kỳ nghỉ hàng năm bốn tuần.

  • Your holiday entitlement is 25 days a year.

    Quyền nghỉ phép của bạn là 25 ngày một năm.

Related words and phrases

a period of time spent travelling or relaxing away from home

một khoảng thời gian dành cho việc đi du lịch hoặc thư giãn xa nhà

Example:
  • a camping/skiing/walking holiday

    kỳ nghỉ cắm trại/trượt tuyết/đi bộ

  • an adventure holiday

    kỳ nghỉ phiêu lưu

  • a foreign/an overseas holiday

    một kỳ nghỉ ở nước ngoài/một kỳ nghỉ ở nước ngoài

  • a family holiday

    một kỳ nghỉ gia đình

  • a two-week holiday in the sun

    kỳ nghỉ hai tuần dưới ánh mặt trời

  • to have/take a holiday

    có/đi nghỉ

  • They met while on holiday in Greece.

    Họ gặp nhau khi đi nghỉ ở Hy Lạp.

  • We went on holiday together last summer.

    Chúng tôi đã đi nghỉ cùng nhau vào mùa hè năm ngoái.

  • Where are you going for your holidays this year?

    Kỳ nghỉ lễ năm nay bạn sẽ đi đâu?

  • a holiday cottage/home

    một ngôi nhà/ngôi nhà nghỉ mát

  • a holiday destination/resort

    một điểm đến/khu nghỉ dưỡng

Extra examples:
  • I haven’t had a decent holiday for years.

    Tôi đã không có một kỳ nghỉ đàng hoàng trong nhiều năm.

  • Have you booked your summer holiday yet?

    Bạn đã đặt lịch nghỉ hè cho mình chưa?

  • I got ill and had to cancel my holiday.

    Tôi bị ốm và phải hủy kỳ nghỉ của mình.

  • I learned to windsurf on an activity holiday.

    Tôi đã học lướt ván buồm trong một kỳ nghỉ hoạt động.

  • I really need a holiday!

    Tôi thực sự cần một kỳ nghỉ!

  • This is your chance to win the holiday of a lifetime.

    Đây là cơ hội để bạn giành được kỳ nghỉ của cuộc đời.

  • We had a disastrous camping holiday.

    Chúng tôi đã có một kỳ nghỉ cắm trại thảm hại.

  • What would be your dream holiday?

    Kỳ nghỉ mơ ước của bạn sẽ là gì?

  • All we could afford was a week's holiday at my parents' place.

    Tất cả những gì chúng tôi có thể chi trả là một tuần nghỉ lễ ở nhà bố mẹ tôi.

  • Book your winter holiday now.

    Đặt kỳ nghỉ mùa đông của bạn bây giờ.

  • Have a fantastic holiday!

    Có một kỳ nghỉ tuyệt vời!

  • Have you ever been on a camping holiday?

    Bạn đã bao giờ đi cắm trại trong kỳ nghỉ chưa?

  • He's never had a holiday abroad.

    Anh ấy chưa bao giờ có một kỳ nghỉ ở nước ngoài.

  • They met while on holiday in Spain.

    Họ gặp nhau khi đi nghỉ ở Tây Ban Nha.

  • Their holiday romance turned into a lasting relationship.

    Chuyện tình lãng mạn trong kỳ nghỉ của họ đã trở thành một mối quan hệ lâu dài.

  • If you win, we'll send you on a holiday of a lifetime!

    Nếu bạn thắng, chúng tôi sẽ đưa bạn đến một kỳ nghỉ đáng nhớ trong đời!

  • Package holidays are generally becoming less popular.

    Các kỳ nghỉ trọn gói nhìn chung đang trở nên ít phổ biến hơn.

  • Try us first for your best family holiday ever!

    Hãy thử chúng tôi trước để có kỳ nghỉ gia đình tuyệt vời nhất từ ​​trước đến nay!

  • We had to cancel our holiday at the last minute.

    Chúng tôi đã phải hủy bỏ kỳ nghỉ của mình vào phút cuối.

  • We supply everything you will need for your adventure holiday.

    Chúng tôi cung cấp mọi thứ bạn cần cho kỳ nghỉ phiêu lưu của mình.

  • We're going on a skiing holiday in Austria.

    Chúng tôi đang đi nghỉ trượt tuyết ở Áo.

  • Win a dream holiday to the Bahamas.

    Giành được kỳ nghỉ trong mơ tới Bahamas.

  • I've never been one for holiday romances.

    Tôi chưa bao giờ thích chuyện tình lãng mạn trong kỳ nghỉ.

  • The recession hit the package holiday business hard.

    Suy thoái kinh tế ảnh hưởng nặng nề đến hoạt động kinh doanh kỳ nghỉ trọn gói.

  • They also have a holiday home at the seaside.

    Họ cũng có một nhà nghỉ ở ven biển.

  • It's a popular holiday destination.

    Đó là một điểm đến kỳ nghỉ phổ biến.

  • I picked up a few holiday brochures on the way home.

    Tôi nhặt được một vài tờ rơi quảng cáo về kỳ nghỉ trên đường về nhà.

  • Let's have a look at your holiday photos.

    Hãy cùng xem những bức ảnh nghỉ lễ của bạn nhé.

  • Make sure you have holiday insurance.

    Hãy chắc chắn rằng bạn có bảo hiểm kỳ nghỉ.

  • More and more people are taking foreign holidays.

    Ngày càng có nhiều người đi nghỉ ở nước ngoài.

  • She works as a holiday rep.

    Cô ấy làm việc như một đại diện kỳ ​​nghỉ.

  • She works for a holiday company.

    Cô ấy làm việc cho một công ty nghỉ dưỡng.

  • The neighbours are away on holiday.

    Hàng xóm đang đi nghỉ mát.

  • The town is now a bustling holiday resort.

    Thị trấn bây giờ là một khu nghỉ mát nhộn nhịp.

  • Choose from over 200 great holiday destinations!

    Chọn từ hơn 200 điểm đến kỳ nghỉ tuyệt vời!

  • a popular seaside holiday resort

    một khu nghỉ dưỡng ven biển nổi tiếng

  • You should take out holiday insurance before you leave.

    Bạn nên mua bảo hiểm kỳ nghỉ trước khi rời đi.

  • We're going on holiday to France this summer.

    Chúng tôi sẽ đi nghỉ ở Pháp vào mùa hè này.

  • The pool is open throughout the holiday season.

    Hồ bơi mở cửa trong suốt mùa lễ.

  • This holiday season was the worst in 25 years for retailers.

    Kỳ nghỉ lễ này là mùa tồi tệ nhất trong 25 năm đối với các nhà bán lẻ.

  • Denmark's islands are wonderful holiday destinations for cyclists, anglers and families.

    Quần đảo của Đan Mạch là điểm đến kỳ nghỉ tuyệt vời cho người đi xe đạp, người câu cá và gia đình.

Related words and phrases

a day when most people do not go to work or school, especially because of a religious or national celebration

một ngày mà hầu hết mọi người không đi làm hoặc đi học, đặc biệt là vì lễ kỷ niệm tôn giáo hoặc quốc gia

Example:
  • The president's birthday was declared a national holiday.

    Ngày sinh nhật của tổng thống được tuyên bố là ngày lễ quốc gia.

  • Today is a holiday in Wales.

    Hôm nay là ngày lễ ở xứ Wales.

the time from late November to early January that includes Thanksgiving, Christmas, Hanukkah and New Year

thời gian từ cuối tháng 11 đến đầu tháng 1 bao gồm Lễ tạ ơn, Giáng sinh, Hanukkah và Năm mới

Example:
  • Happy Holidays!

    Chúc mừng ngày lễ!

  • Thanksgiving is the traditional start of the holiday season for most Americans.

    Lễ tạ ơn là ngày bắt đầu truyền thống của mùa lễ đối với hầu hết người Mỹ.

Extra examples:
  • I go back a couple of times a year to celebrate the holidays with my family.

    Tôi quay lại đây vài lần trong năm để ăn mừng những ngày nghỉ lễ cùng gia đình.

  • We always spend the holidays together.

    Chúng tôi luôn dành những ngày nghỉ cùng nhau.