Definition of bank holiday

bank holidaynoun

ngày nghỉ lễ ngân hàng

/ˌbæŋk ˈhɒlədeɪ//ˌbæŋk ˈhɑːlədeɪ/

The term "bank holiday" originally referred to a day when all banks in a particular area would close for business. These closures were initially initiated as a response to financial crises, as a way to conserve resources and prevent bank runs. One of the earliest recorded bank holidays in England was in 1695, when the Bank of England closed its doors during a period of economic instability. Over time, the concept of bank holidays expanded to include other types of public holidays, known as "statutory holidays" or "national holidays". These holidays are typically designated by the government as days off for people to enjoy, and often commemorate significant historical events or important cultural figures. The term "bank holiday" has also come to be used more broadly to refer to any day on which banks (and often other businesses and organizations) are closed. In the United Kingdom, for example, there are currently eight officially recognized bank holidays throughout the year, providing both economic and cultural significance to these traditionally observed celebrations.

namespace
Example:
  • We have plans to visit the beach during the upcoming bank holiday weekend.

    Chúng tôi có kế hoạch đi biển vào kỳ nghỉ lễ sắp tới.

  • Many shops and businesses will be closed during the bank holiday, so it's best to stock up on essentials beforehand.

    Nhiều cửa hàng và doanh nghiệp sẽ đóng cửa trong ngày nghỉ lễ, vì vậy tốt nhất là bạn nên dự trữ những thứ cần thiết trước.

  • Some people use bank holidays as an opportunity to take long weekends away or visit family and friends.

    Một số người coi ngày nghỉ lễ ngân hàng là cơ hội để nghỉ cuối tuần dài hoặc thăm gia đình và bạn bè.

  • The weather forecast for the bank holiday looks promising, so we might decide to go for a hike in the nearby hills.

    Dự báo thời tiết cho ngày nghỉ lễ có vẻ khả quan, vì vậy chúng ta có thể quyết định đi bộ đường dài ở những ngọn đồi gần đó.

  • When is the next bank holiday? I want to make sure I have enough annual leave left to enjoy a few extra days off.

    Ngày nghỉ lễ tiếp theo là khi nào? Tôi muốn đảm bảo mình còn đủ ngày nghỉ phép để tận hưởng thêm vài ngày nghỉ.

  • Due to the bank holiday, the transport system will be affected, so be prepared for disruption to your usual commute.

    Do ngày nghỉ lễ, hệ thống giao thông sẽ bị ảnh hưởng, vì vậy hãy chuẩn bị tinh thần cho sự gián đoạn trong việc đi lại thông thường của bạn.

  • The bank holiday provides a chance to unwind and indulge in some leisurely activities like reading, gardening or cooking.

    Ngày nghỉ lễ là cơ hội để thư giãn và tận hưởng một số hoạt động nhàn nhã như đọc sách, làm vườn hoặc nấu ăn.

  • If you're thinking of going out for a meal or drinks on the bank holiday, it's advisable to book in advance to avoid long queues.

    Nếu bạn đang nghĩ đến việc ra ngoài ăn uống vào ngày lễ, bạn nên đặt chỗ trước để tránh phải xếp hàng dài.

  • Some bank holidays are moved to different dates each year to coincide with celebrations or religious festivals.

    Một số ngày nghỉ lễ ngân hàng được chuyển sang những ngày khác nhau trong năm để trùng với các lễ kỷ niệm hoặc lễ hội tôn giáo.

  • The bank holiday is a welcomed break for those who are overworked and need a little time off to recharge.

    Ngày lễ ngân hàng là kỳ nghỉ được chào đón đối với những người làm việc quá sức và cần một chút thời gian nghỉ ngơi để nạp lại năng lượng.