Definition of hibernate

hibernateverb

ngủ đông

/ˈhaɪbəneɪt//ˈhaɪbərneɪt/

The word "hibernate" originated from the Latin word "hibernare," meaning "to spend the winter." This word was adopted by the Old English language, where it became "hyberan," and later, in Middle English, it evolved into "hybernate." The modern English term "hibernate" emerged in the 16th century, deriving from the Middle English verb. Initially, it was mainly used to describe animals that entered a state of torpor during winter, as a way of conserving energy when food sources were scarce. It is from this context that the modern meaning of the term, referring to a state of inactivity or dormancy, is still used today, particularly in computing and biology.

Summary
type nội động từ
meaningngủ đông (động vật)
meaningnghỉ đông ở vùng ấm áp (người)
meaningkhông hoạt động, không làm gì, nằm lì
namespace
Example:
  • Bears hibernate in their dens during the winter months to conserve energy and protect themselves from the harsh cold.

    Gấu ngủ đông trong hang của chúng vào những tháng mùa đông để tiết kiệm năng lượng và bảo vệ bản thân khỏi cái lạnh khắc nghiệt.

  • Some species of bats hibernate for several months at a time, decreasing their metabolism and heart rate to preserve vital resources.

    Một số loài dơi ngủ đông trong nhiều tháng, giảm quá trình trao đổi chất và nhịp tim để bảo tồn các nguồn tài nguyên quan trọng.

  • Many birds migrate to warmer climates during the winter, but some species choose to stay put and hibernate instead.

    Nhiều loài chim di cư đến vùng có khí hậu ấm hơn vào mùa đông, nhưng một số loài lại chọn ở lại và ngủ đông.

  • Certain salamanders enter a state of estivation during the summer months, but during the winter they hibernate to conserve moisture and spend less energy.

    Một số loài kỳ giông bước vào trạng thái ngủ hè trong những tháng mùa hè, nhưng trong mùa đông, chúng ngủ đông để giữ độ ẩm và tiêu tốn ít năng lượng hơn.

  • If a computer is not used for an extended period of time, it may enter a state of hibernation to reduce power consumption.

    Nếu máy tính không được sử dụng trong thời gian dài, máy tính có thể chuyển sang trạng thái ngủ đông để giảm mức tiêu thụ điện năng.

  • Some insects, such as praying mantises and walking sticks, remain motionless and resemble twigs or leaves during the winter, making them virtually invisible to predators. This behavior is also known as hibernation.

    Một số loài côn trùng, chẳng hạn như bọ ngựa và gậy đi bộ, vẫn bất động và trông giống cành cây hoặc lá cây trong suốt mùa đông, khiến chúng hầu như vô hình với động vật săn mồi. Hành vi này cũng được gọi là ngủ đông.

  • During hibernation, a dormant animal's heart rate, body temperature, and breathing rate decrease significantly, allowing them to conserve energy.

    Trong thời gian ngủ đông, nhịp tim, nhiệt độ cơ thể và nhịp thở của động vật ngủ đông giảm đáng kể, cho phép chúng tiết kiệm năng lượng.

  • Hibernation is not unique to mammals; some reptiles, amphibians, and insects also enter a state of dormancy during cold weather or times of scarcity.

    Ngủ đông không chỉ có ở động vật có vú; một số loài bò sát, lưỡng cư và côn trùng cũng bước vào trạng thái ngủ đông khi thời tiết lạnh hoặc thời kỳ khan hiếm.

  • The hibernation period can vary greatly depending on the species and weather conditions. Some animals, such as grizzly bears, can spend up to seven months sleeping.

    Thời gian ngủ đông có thể thay đổi rất nhiều tùy thuộc vào loài và điều kiện thời tiết. Một số loài động vật, chẳng hạn như gấu xám, có thể ngủ tới bảy tháng.

  • When animals emerge from hibernation, they can sometimes be disoriented and weak, as they may have lost a significant amount of weight during the sleeping period. They will need time to rebuild their strength and energy stores before continuing with their normal activities.

    Khi động vật thoát khỏi trạng thái ngủ đông, đôi khi chúng có thể bị mất phương hướng và yếu đi, vì chúng có thể đã mất một lượng cân đáng kể trong thời gian ngủ. Chúng sẽ cần thời gian để xây dựng lại sức mạnh và năng lượng dự trữ trước khi tiếp tục các hoạt động bình thường.