Definition of goatherd

goatherdnoun

người chăn dê

/ˈɡəʊthɜːd//ˈɡəʊthɜːrd/

The word "goatherd" originated in Middle English, around the 14th century, and can be traced back to its Old English roots. In Old English, the word was "gātærd" which was made up of "gāt" meaning goats and "hārd" meaning a guardian or shepherd. This term was used to describe a person who was responsible for taking care of a herd of goats. As farming practices changed, the term "goatherd" became less commonly used in English since farmers began using sheep instead of goats. However, the term is still used in some parts of the world where goat farming is popular, such as certain regions of Africa, Asia, and the Middle East. In these regions, the term "goatherd" is often used interchangeably with "shepherd" since the role and responsibilities of caring for the animals are the same. In short, the word "goatherd" has a rich linguistic history and is a testament to the evolution of agricultural practices over time.

namespace
Example:
  • The goatherd skillfully led his flock through the mountains, using his staff to guide and protect them from predators.

    Người chăn dê khéo léo dẫn đàn dê của mình qua núi, sử dụng gậy để dẫn đường và bảo vệ chúng khỏi những kẻ săn mồi.

  • In the midst of the peaceful valley, the goatherd tended to his herd, ensuring their safety and well-being.

    Giữa thung lũng yên bình, người chăn dê chăm sóc đàn dê của mình, đảm bảo sự an toàn và hạnh phúc cho chúng.

  • As the sun began to set behind the hills, the weary goatherd settled in with his animals, preparing for a peaceful night's rest.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn sau những ngọn đồi, người chăn dê mệt mỏi trở về nhà cùng đàn gia súc của mình, chuẩn bị cho một đêm nghỉ ngơi yên bình.

  • The goatherd's hissing call echoed through the hills, summoning his flock to follow him as he led them to rich pastures.

    Tiếng gọi the thé của người chăn dê vang vọng khắp các ngọn đồi, triệu tập đàn dê đi theo anh khi anh dẫn chúng đến những đồng cỏ xanh tươi.

  • The goatherd patiently waited as his animals fed, only stepping in if they became frightened or confused.

    Người chăn dê kiên nhẫn chờ đàn gia súc của mình ăn, chỉ can thiệp khi chúng trở nên sợ hãi hoặc bối rối.

  • The village children would often sneak up to the goatherd's quiet retreat to admire his fluffy-tailed charges and listen to him share stories of his experiences as a shepherd.

    Những đứa trẻ trong làng thường lẻn đến nơi ẩn dật yên tĩnh của người chăn dê để chiêm ngưỡng đàn dê có đuôi mềm mại và lắng nghe ông kể những câu chuyện về kinh nghiệm chăn cừu của mình.

  • The goatherd faithfully carried a bag of food on his back, providing sustenance for his animals during their long treks through mountainous terrain.

    Người chăn dê trung thành mang trên lưng một túi thức ăn, cung cấp thức ăn cho đàn gia súc của mình trong suốt chặng đường dài qua địa hình đồi núi.

  • The goatherd inspected each member of his herd as they passed by, ensuring that none were ill or injured.

    Người chăn dê kiểm tra từng thành viên trong đàn khi chúng đi qua, đảm bảo không có con nào bị bệnh hoặc bị thương.

  • The goatherd hummed a lullaby to his sheep as they gathered close in the evening, ready for a peaceful rest.

    Người chăn dê ngân nga một bài hát ru cho đàn cừu khi chúng tụ tập lại vào buổi tối, sẵn sàng cho một giấc ngủ yên bình.

  • The goatherd's gentle touch as he stroked the necks of his animals was a testament to the deep bond that he had formed with each of them.

    Cái chạm nhẹ nhàng của người chăn dê khi vuốt ve cổ những con vật là minh chứng cho mối liên kết sâu sắc mà anh đã hình thành với từng con vật.