Definition of hepatitis

hepatitisnoun

viêm gan

/ˌhepəˈtaɪtɪs//ˌhepəˈtaɪtɪs/

The word "hepatitis" originated from the Greek words "hepar" meaning liver and "itis" meaning inflammation. The term was coined in the 19th century to describe a type of inflammation of the liver. In Greek medicine, the liver was considered a vital organ, and diseases affecting it were often referred to as "hepatos" or "heparitis". The suffix "-itis" was added to indicate inflammation, as it was commonly used in Latin and Greek medical terminology to describe inflammatory conditions. The term "hepatitis" was first used in the 1820s to describe a disease characterized by inflammation of the liver, and it has since been widely adopted in medical literature and practice. Today, hepatitis refers to a group of viral infections that affect the liver, including hepatitis A, B, C, D, and E.

Summary
type danh từ
meaning(y học) bệnh viêm gan
namespace
Example:
  • Six people in the village have been diagnosed with hepatitis, and the local health authorities are investigating the cause.

    Sáu người trong làng đã được chẩn đoán mắc bệnh viêm gan và cơ quan y tế địa phương đang điều tra nguyên nhân.

  • The hepatitis outbreak has forced the hospital to quarantine several patients in isolation.

    Sự bùng phát của bệnh viêm gan đã buộc bệnh viện phải cách ly một số bệnh nhân.

  • To prevent the spread of hepatitis, it is recommended to practice good hygiene, such as washing hands frequently and covering coughs.

    Để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh viêm gan, bạn nên thực hiện vệ sinh tốt, chẳng hạn như rửa tay thường xuyên và che miệng khi ho.

  • After being exposed to hepatitis, the patient was advised by their doctor to undergo a series of vaccinations to build immunity.

    Sau khi tiếp xúc với bệnh viêm gan, bác sĩ khuyên bệnh nhân nên tiêm một loạt vắc-xin để tăng cường khả năng miễn dịch.

  • The organization's fundraiser aimed to provide hepatitis screenings and vaccines to individuals at high risk, such as injection drug users.

    Hoạt động gây quỹ của tổ chức nhằm mục đích cung cấp vắc-xin và sàng lọc viêm gan cho những người có nguy cơ cao, chẳng hạn như người tiêm chích ma túy.

  • The experimental treatment for hepatitis showed promising results in clinical trials, providing hope for future treatments.

    Phương pháp điều trị viêm gan thử nghiệm đã cho thấy kết quả khả quan trong các thử nghiệm lâm sàng, mang lại hy vọng cho các phương pháp điều trị trong tương lai.

  • The researchers discovered that an old drug originally designed for malaria could also be effective in treating hepatitis, paving the way for new therapeutic approaches.

    Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng một loại thuốc cũ ban đầu được thiết kế để điều trị bệnh sốt rét cũng có thể có hiệu quả trong điều trị viêm gan, mở đường cho các phương pháp điều trị mới.

  • The journalist's investigation uncovered a link between the water supply and the increase in hepatitis cases, prompting action to improve water quality.

    Cuộc điều tra của nhà báo đã phát hiện ra mối liên hệ giữa nguồn cung cấp nước và sự gia tăng các trường hợp mắc bệnh viêm gan, thúc đẩy hành động cải thiện chất lượng nước.

  • Despite being infected with hepatitis, the athlete continued to train, but medical experts advised them to refrain from competing as a precautionary measure.

    Mặc dù bị nhiễm viêm gan, vận động viên này vẫn tiếp tục tập luyện, nhưng các chuyên gia y tế khuyên họ nên hạn chế thi đấu như một biện pháp phòng ngừa.

  • The person arrived at the hospital with symptoms of hepatitis and was immediately put under quarantine to avoid spreading the infection.

    Người này đến bệnh viện với các triệu chứng của bệnh viêm gan và ngay lập tức được cách ly để tránh lây lan bệnh.