Definition of heliport

heliportnoun

Đế chế

/ˈhelipɔːt//ˈhelipɔːrt/

The word "heliport" derives from the Greek roots "helios" meaning sun, and "poreia" meaning passage or voyage. In the early 20th century, helicopters were still in their developmental stages, and the concept of vertical takeoff and landing (VTOL) technology was still a new idea. As a result, there was a need for a new term to describe a place where helicopters could take off and land safely. The term "heliport" was coined in the 1940s, mostly in use in North America, as a contraction of "helicopter landing and takeoff area." While the term "airport" already existed for places where fixed-wing aircraft could land and takeoff, helicopters needed a unique name for their own landing and takeoff sites. The use of the term "heliport" became more common in the following decades as helicopter technology advanced and their use became more widespread, especially in urban areas where space limitations required the development of vertical infrastructure. Today, the term "heliport" is commonly used around the world to describe specialized places where helicopters can safely take off, land, and refuel, and it is an essential part of modern aviation infrastructure.

Summary
type danh từ
meaningsân bay lên thẳng (sân bay cho máy bay lên thẳng)
namespace
Example:
  • The executive board decided to hold the annual shareholders' meeting at the nearby heliport for a change of scenery.

    Hội đồng điều hành quyết định tổ chức cuộc họp cổ đông thường niên tại sân bay trực thăng gần đó để thay đổi quang cảnh.

  • The CH-47 Chinook helicopter made a rapid and efficient landing at the coastal heliport, completing its mission to deliver crucial supplies to a remote military base.

    Trực thăng CH-47 Chinook đã hạ cánh nhanh chóng và hiệu quả tại sân bay trực thăng ven biển, hoàn thành nhiệm vụ vận chuyển nhu yếu phẩm quan trọng đến một căn cứ quân sự xa xôi.

  • After a long flight, the private jet touched down at the exclusive city center heliport, allowing the wealthy businessman to quickly and discreetly access his luxury penthouse.

    Sau chuyến bay dài, máy bay phản lực tư nhân đã hạ cánh xuống sân bay trực thăng độc quyền ở trung tâm thành phố, cho phép doanh nhân giàu có này nhanh chóng và kín đáo tiếp cận căn hộ áp mái sang trọng của mình.

  • The rescue team hovered above the flooded area and directed a pair of life-saving ropes onto the rooftop of an apartment building, aiding the residents in their escape to safety via the heliport below.

    Đội cứu hộ bay lượn phía trên khu vực bị ngập lụt và hướng một cặp dây cứu sinh lên nóc một tòa nhà chung cư, hỗ trợ cư dân thoát đến nơi an toàn thông qua bãi đáp trực thăng bên dưới.

  • The airstrip was closed for maintenance, so the scenic tour of the region was rescheduled to depart from the heliport by the lake.

    Đường băng đã đóng cửa để bảo trì, vì vậy chuyến tham quan danh lam thắng cảnh trong khu vực đã được lên lịch lại khởi hành từ sân bay trực thăng bên hồ.

  • The helicopter pad was crowded with glammed-up partygoers eagerly boarding their rides to the lavish club opening, hosted by a high-profile celebrity.

    Bãi đáp trực thăng đông nghẹt những người dự tiệc ăn mặc lộng lẫy háo hức lên máy bay đến buổi khai trương câu lạc bộ xa hoa do một người nổi tiếng làm chủ trì.

  • The firefighters bravely battled the blaze from the skies, extensively using the helipads around the city to maneuver in and out of the danger zone, dropping water or foam as needed.

    Lực lượng cứu hỏa đã dũng cảm chiến đấu với ngọn lửa từ trên trời, sử dụng rộng rãi các bãi đáp trực thăng xung quanh thành phố để di chuyển vào và ra khỏi khu vực nguy hiểm, phun nước hoặc bọt khi cần thiết.

  • The naval ship received a visit from the military commanders who descended onto the heliport by helicopter, inspecting the ship's readiness before embarking onto an important mission.

    Tàu hải quân đã được các chỉ huy quân sự đến thăm, họ xuống bãi đáp trực thăng để kiểm tra mức độ sẵn sàng của tàu trước khi thực hiện nhiệm vụ quan trọng.

  • The film crew secured permission to film from the elevated heliport, providing an aerial view of the action scenes and panoramic shots of the surrounding scenic views.

    Đoàn làm phim đã xin phép quay phim từ bãi đáp trực thăng trên cao, cung cấp góc nhìn từ trên không về các cảnh hành động và góc nhìn toàn cảnh quang cảnh xung quanh.

  • The doctors awaited the medical supplies being transported by helicopter, set to land at the nearby hospital's heliport, catering to the ill and injured people during the crisis.

    Các bác sĩ đang chờ vật tư y tế được vận chuyển bằng trực thăng, chuẩn bị hạ cánh tại bãi đáp trực thăng của bệnh viện gần đó, phục vụ cho những người bị bệnh và bị thương trong cuộc khủng hoảng.