Definition of headroom

headroomnoun

không gian

/ˈhedruːm//ˈhedruːm/

"Headroom" originally referred to the literal space between a person's head and the ceiling, crucial for avoiding bumps and ensuring comfort. This evolved to describe the spare capacity or leeway in any system, whether it's a physical space like a room, a financial budget, or a signal strength in electronics. The concept of "headroom" thus shifted from literal physical space to a metaphorical representation of unused potential or reserve.

Summary
typedanh từ
meaningkhoảng trống ở phía trên một chiếc xe
namespace

the amount of space between the top of a vehicle and an object it drives under

khoảng không gian giữa đầu xe và vật thể mà nó lái bên dưới

Example:
  • The sign on the bridge said ‘Maximum Headroom 2.5 metres’.

    Biển báo trên cầu ghi 'Khoảng không gian tối đa 2,5 mét'.

  • The audio interface offers enough headroom for the audio levels I need, making it suitable for my recording needs.

    Giao diện âm thanh cung cấp đủ mức âm thanh mà tôi cần, phù hợp với nhu cầu ghi âm của tôi.

  • The microphone's high headroom ensures clear recording of loud sounds without any distortion.

    Khoảng không cao của micro đảm bảo ghi âm rõ ràng những âm thanh lớn mà không bị méo tiếng.

  • The mixer's headroom allows me to boost the volume of the input signals without introducing unwanted noise or distortion.

    Khoảng không của bộ trộn cho phép tôi tăng âm lượng của tín hiệu đầu vào mà không gây ra tiếng ồn hoặc méo tiếng không mong muốn.

  • I avoided exceeding the headroom of the recording system during the mixing process to prevent clipping and ensure optimal sound quality.

    Tôi tránh vượt quá giới hạn của hệ thống ghi âm trong quá trình trộn để tránh bị cắt và đảm bảo chất lượng âm thanh tối ưu.

the amount of space between the top of your head and the roof of a vehicle

khoảng không gian giữa đỉnh đầu của bạn và nóc xe

Example:
  • There's a lot of headroom for such a small car.

    Có rất nhiều khoảng trống cho một chiếc xe nhỏ như vậy.

  • The new model gives generous headroom for front and rear passengers.

    Mẫu xe mới mang lại khoảng không gian rộng rãi cho hành khách phía trước và phía sau.