- After two whole notes, there is a half note rest in the piece.
Sau hai nốt tròn, có một nốt nghỉ nửa nốt trong bản nhạc.
- The pianist played a half note accentuated by a subtle pedal to create a rich, resonant sound.
Nghệ sĩ piano chơi nửa nốt nhạc được nhấn mạnh bằng bàn đạp tinh tế để tạo ra âm thanh phong phú và vang dội.
- The conductor signaled for all the clarinets to play a half note crescendo before moving on to the next section.
Người chỉ huy ra hiệu cho tất cả các kèn clarinet chơi một đoạn nửa nốt tăng dần trước khi chuyển sang phần tiếp theo.
- The half notes in the bass line provided a steady, driving rhythm.
Các nốt đen trong dòng âm trầm tạo nên nhịp điệu đều đặn và mạnh mẽ.
- The singer held the note for a full half note before resuming the melody.
Ca sĩ giữ nốt nhạc trong nửa nốt trước khi tiếp tục giai điệu.
- The duet consisted of alternating half notes and syncopated rhythms.
Bản song ca này bao gồm các nốt nhạc xen kẽ và nhịp điệu không đồng đều.
- The violin played a rapid series of sixteenth notes followed by a powerful half note.
Cây vĩ cầm chơi một loạt nốt móc đơn nhanh chóng theo sau là một nốt đen mạnh mẽ.
- For the percussion section, the drummer struck a timpani for a sustained half note.
Đối với phần gõ, tay trống đánh một chiếc trống định âm để tạo ra một nốt nhạc nửa nốt kéo dài.
- The saxophone player blew a mournful half-note solo before rejoining the ensemble.
Người chơi saxophone thổi một bản độc tấu nửa nốt buồn bã trước khi quay trở lại ban nhạc.
- The composer marked the half note as a pause, creating a momentary stillness in the piece.
Nhà soạn nhạc đánh dấu nốt nhạc nửa chừng là một khoảng dừng, tạo nên sự tĩnh lặng trong khoảnh khắc cho tác phẩm.