Definition of gumdrop

gumdropnoun

kẹo cao su

/ˈɡʌmdrɒp//ˈɡʌmdrɑːp/

The word "gumdrop" originated in the United States during the late 19th century. It refers to a small, round, candy typically made from sugar or corn syrup, coated with a hard outer layer, and usually flavored. The exact origin of the term "gumdrop" is unclear, but it's believed that it derives from the similarity of the candies' shape to small drops of gum. In fact, the original meaning of the word "gumdrop" was simply a small piece of chewing gum, but as candy makers began producing similar-shaped confections, the term started being applied to them as well. Gumdrops gained widespread popularity as a popular item in candy stores during the early 20th century, and they have since become a staple of the holiday season, especially around Christmas time when they're often used to decorate festive gingerbread houses.

namespace
Example:
  • The child's holiday treat jar overflowed with vibrant gumdrops in shades of green, red, and orange.

    Hũ đựng quà ngày lễ của trẻ em tràn ngập những viên kẹo dẻo đầy màu sắc xanh lá cây, đỏ và cam.

  • The cupcakes were festively decorated with miniature gumdrops in pastel shades, and each one was topped with a cherry stem to make it look like a bouquet of flowers.

    Những chiếc bánh nướng nhỏ được trang trí theo phong cách lễ hội với những viên kẹo dẻo nhỏ màu pastel, và mỗi chiếc được phủ một cành anh đào trông giống như một bó hoa.

  • The baker's tray was filled with melted chocolate and colorful gumdrops, ready to be transformed into scrumptious chocolate-covered treats.

    Khay đựng bánh đầy ắp sô cô la tan chảy và kẹo dẻo nhiều màu, sẵn sàng để chế biến thành những món ăn phủ sô cô la hấp dẫn.

  • The candy counter at the movie theater displayed a rainbow of gumdrops that called out to customers, promising sweet satisfaction.

    Quầy kẹo tại rạp chiếu phim trưng bày những viên kẹo cao su đủ màu sắc mời gọi khách hàng, hứa hẹn sự thỏa mãn ngọt ngào.

  • The dessert table at the December office party groaned under the weight of sugary delights, including a towering tiered cake and a dizzying array of gumdrops in varying sizes and flavors.

    Bàn tráng miệng tại bữa tiệc văn phòng vào tháng 12 tràn ngập những món ăn ngọt ngào, bao gồm một chiếc bánh nhiều tầng cao ngất và một loạt kẹo dẻo đủ kích cỡ và hương vị.

  • The fruity, chewy texture of the gumdrops contrasted with the crisp hardness of the sugar shells that encased them.

    Kết cấu dai, có mùi trái cây của kẹo dẻo tương phản với độ cứng giòn của lớp vỏ đường bao bọc bên ngoài.

  • The gumdrops were tucked into the center of a fluffy yellow cupcake, complementing the sweetness of the buttercream frosting.

    Những viên kẹo dẻo được nhét vào giữa chiếc bánh nướng xốp màu vàng, tôn thêm vị ngọt của lớp kem bơ phủ bên trên.

  • The passage filled with gumdrops was the perfect distraction for the candy-loving protagonist, who deftly navigated through the sea of sweets to reach his destination.

    Hành lang đầy kẹo cao su là sự phân tâm hoàn hảo đối với nhân vật chính thích kẹo, người đã khéo léo di chuyển qua biển kẹo để đến đích.

  • The festive gingerbread house stood tall, its roof adorned with brightly colored gumdrops that sparkled beneath the soft light of the holiday tree.

    Ngôi nhà bánh gừng lễ hội sừng sững, mái nhà được trang trí bằng những viên kẹo cao su nhiều màu sắc lấp lánh dưới ánh sáng dịu nhẹ của cây thông ngày lễ.

  • The gumdrops burst with various fruity flavors that danced on the tongue, ranging from tartness to sweetness, creating an explosion of flavors in the mouth.

    Kẹo dẻo có nhiều hương vị trái cây khác nhau nhảy múa trên đầu lưỡi, từ vị chua đến vị ngọt, tạo nên sự bùng nổ hương vị trong miệng.