- The doctor's diagnosis was largely based on guesswork since the symptoms presented by the patient were ambiguous.
Chẩn đoán của bác sĩ phần lớn dựa trên phỏng đoán vì các triệu chứng mà bệnh nhân biểu hiện không rõ ràng.
- In order to determine the best course of action, we were forced to rely on nothing more than guesswork and intuition.
Để xác định phương án hành động tốt nhất, chúng tôi buộc phải dựa vào sự phỏng đoán và trực giác.
- The suspect's whereabouts remained a mystery, and the police were left to rely on guesswork and circumstantial evidence to narrow down his possible locations.
Nơi ở của nghi phạm vẫn còn là một bí ẩn, và cảnh sát chỉ có thể dựa vào phỏng đoán và bằng chứng tình tiết để thu hẹp phạm vi địa điểm có thể xảy ra của hắn.
- The unsuspecting actors were thrown into the scene without any proper rehearsal, resulting in a performance that was largely based on guesswork and improvisation.
Các diễn viên không hề hay biết gì đã bị đưa vào cảnh quay mà không có bất kỳ buổi tập luyện nào, dẫn đến một màn trình diễn chủ yếu dựa trên sự phỏng đoán và ứng biến.
- As the author embarked on a new writing project, she found herself relying on guesswork and intuition to draw out the themes and characters that would make the story compelling.
Khi tác giả bắt đầu một dự án viết mới, cô thấy mình phải dựa vào sự phỏng đoán và trực giác để đưa ra các chủ đề và nhân vật giúp câu chuyện trở nên hấp dẫn.
- In the absence of any concrete evidence, the judge was forced to rely on guesswork and intuition to determine the defendant's guilt.
Do không có bằng chứng cụ thể, thẩm phán buộc phải dựa vào phỏng đoán và trực giác để xác định tội lỗi của bị cáo.
- The scientists were faced with a complex problem that defied all conventional explanations, and were forced to resort to guesswork and experimentation to test their hypotheses.
Các nhà khoa học phải đối mặt với một vấn đề phức tạp thách thức mọi lời giải thích thông thường và buộc phải dựa vào phỏng đoán và thử nghiệm để kiểm tra giả thuyết của mình.
- The students' lab reports were riddled with errors and apparent miscalculations, leaving the lecturer to conclude that they had been guessing their way through the task.
Báo cáo thí nghiệm của sinh viên đầy rẫy lỗi và tính toán sai, khiến giảng viên kết luận rằng họ đã đoán mò trong suốt quá trình làm bài.
- The chef's recipe proved to be a disaster, as he had relied too heavily on guesswork and instinct instead of following the tried-and-true methods that made his dishes so famous.
Công thức của đầu bếp đã trở thành một thảm họa, vì ông đã dựa quá nhiều vào sự phỏng đoán và bản năng thay vì làm theo những phương pháp đã được thử nghiệm và chứng minh là đúng đã làm nên tên tuổi của món ăn của ông.
- The detective's case hit a dead end, and she was left to rely on guesswork and intuition to gather enough evidence to bring her suspect to justice.
Vụ án của nữ thám tử đã đi vào ngõ cụt, và cô phải dựa vào sự phỏng đoán và trực giác để thu thập đủ bằng chứng đưa nghi phạm ra trước công lý.