mài ngọc
/ɡraɪnd//ɡraɪnd/The word "grind" originates from the Old English word "grindan," which means "to grind" or "to rub." This verb has been traced back to the Proto-Germanic root "grik-," which has cognates in other Germanic languages, such as Old Norse "gríða," Old High German "grinden," and Gothic "griknan." The original meaning of "grindan" referred to the action of grinding or crushing things, such as grain to make flour or ore to extract valuable minerals. It was also used in the sense of grinding or polishing objects, such as lenses for spectacles or teeth for dentists. The use of "grind" as a verb to describe the repetitive and often tedious action of performing a task, usually with an element of hardship or difficulty, is a more recent development. The terminology emerged during the 1930s in relation to the working-class slang "grind" meaning "work" or "drudgery," particularly in reference to manual labor in factories or mines. Over time, "grind" has expanded its versatility to describe various forms of hard work, such as studying for exams, practicing a musical instrument, or completing a basketball drill. It has also come to signify the intense, high-energy style of music called "grindcore" that originated in the 1980s British punk and metal scene. Today, "grind" remains a ubiquitous part of the English lexicon, reflecting its flexibility and versatility as a linguistic entity.
to break or press something into very small pieces between two hard surfaces or using a special machine
phá vỡ hoặc ép một cái gì đó thành những mảnh rất nhỏ giữa hai bề mặt cứng hoặc sử dụng một máy đặc biệt
để xay cà phê/ngô
Con vật có răng để nghiền thức ăn thành bột giấy.
Xi măng không cần phải nghiền mịn.
Cà phê được xay thành bột mịn.
hạt tiêu vừa mới nghiền
máy nghiền lúa mì thành bột
Related words and phrases
to produce something such as flour by grinding
để sản xuất một cái gì đó như bột bằng cách nghiền
Bột được xay bằng phương pháp truyền thống.
to cut food, especially meat, into very small pieces using a special machine (called a mincer)
cắt thức ăn, đặc biệt là thịt, thành những miếng rất nhỏ bằng máy đặc biệt (gọi là máy xay)
to make something sharp or smooth by rubbing it against a hard surface
làm cho cái gì đó sắc nét hoặc mịn màng bằng cách cọ xát nó trên một bề mặt cứng
một loại đá đặc biệt để mài dao
to press or rub something into a surface
nhấn hoặc chà xát một cái gì đó vào một bề mặt
Anh ta dụi điếu thuốc vào cái gạt tàn.
Chất bẩn trên tay cô bị nghiền nát.
to rub together, or to make hard objects rub together, often producing an unpleasant noise
cọ xát vào nhau hoặc làm cho các vật cứng cọ xát vào nhau, thường tạo ra tiếng động khó chịu
Các bộ phận của máy đang mài vào nhau ồn ào.
Cô ấy nghiến răng khi ngủ.
Anh ta nối bánh răng trên xe.
to turn the handle of a machine that grinds something
xoay tay cầm của một cái máy để nghiền thứ gì đó
xay một cối xay hạt tiêu
Phrasal verbs
Idioms