Definition of grapple

grappleverb

vật lộn

/ˈɡræpl//ˈɡræpl/

The word "grapple" has been a part of the English language for over 500 years, and its origins can be traced back to the Middle English period. The exact origin of the word, however, is somewhat obscure. One theory suggests that "grapple" derives from the Old Norse word "greppa," which meant "to grasp" or "take hold of." The Normans, who invaded England in 1066 and left a significant impact on the English language, may have brought this word with them. Another theory suggests that "grapple" comes from the Middle Dutch word "grepelen," which also meant "to grasp" or "seize." This word entered the English language via the use of Middle Dutch in medieval trade with the Low Countries. Regardless of its origins, "grapple" has taken on several different meanings over the centuries. Initially, it referred to any device or tool used to grab or hold something, such as a grappling hook or a grappler used to lift heavy objects. Later, it came to mean a struggle or fight, particularly one that involved grappling with another person. In modern usage, "grapple" can also refer to the act of trying to solve or deal with a difficult problem or situation. In some contexts, particularly in the world of sailing, "grapple" can still be used to describe a tool that is used to secure a boat to another object, such as a pier or another boat. Overall, "grapple" remains a versatile and powerful word that captures a range of different meanings and associations.

Summary
type danh từ
meaning(như) grapnel
meaningsự túm lấy, sự níu lấy
type động từ
meaning(hàng hải) móc bằng móc sắt
meaningtúm lấy, níu lấy
meaning(: with, together) vật, vật lộn
exampleto grapple with somebody: ôm ghì lấy (ai) để vật
exampleto grapple with difficulties: vật lộn với khó khăn
namespace

to take a strong hold of somebody/something and struggle with them

nắm chặt lấy ai/cái gì và đấu tranh với họ

Example:
  • Passers-by grappled with the man after the attack.

    Người qua đường vật lộn với người đàn ông sau vụ tấn công.

  • They managed to grapple him to the ground.

    Họ đã cố gắng vật lộn anh ta xuống đất.

  • The sailors had to grapple with the fierce winds and high waves during the storm.

    Các thủy thủ phải vật lộn với gió mạnh và sóng cao trong cơn bão.

  • In order to solve the complex problem, the engineers had to grapple with numerous mathematical equations and computations.

    Để giải quyết vấn đề phức tạp này, các kỹ sư đã phải vật lộn với nhiều phương trình và phép tính toán học.

  • The politician faced a long and arduous battle to grapple with his opponent's charges during the debate.

    Chính trị gia này đã phải đối mặt với cuộc chiến dài và gian khổ để chống lại những lời buộc tội của đối thủ trong cuộc tranh luận.

to try hard to find a solution to a problem

cố gắng hết sức để tìm ra giải pháp cho một vấn đề

Example:
  • The new government has yet to grapple with the problem of air pollution.

    Chính phủ mới vẫn chưa giải quyết được vấn đề ô nhiễm không khí.

  • a government trying to grapple with inflation

    một chính phủ đang cố gắng vật lộn với lạm phát

  • an attempt to grapple with this very difficult issue

    một nỗ lực để giải quyết vấn đề rất khó khăn này

  • I was grappling to find an answer to his question.

    Tôi đang loay hoay tìm câu trả lời cho câu hỏi của anh ấy.