Definition of grandiloquence

grandiloquencenoun

khoa trương

/ɡrænˈdɪləkwəns//ɡrænˈdɪləkwəns/

The word "grandiloquence" has a rich history! It originated in the 17th century from the Latin words "grandis," meaning great, and "iloquentia," meaning eloquence. The term initially referred to impressive oratory skills, specifically the use of elaborate language to make a strong impression. Over time, the definition evolved to encompass a broader concept of using overly lavish or affected language to convey an impression of greatness. Grandiloquent individuals often employ elaborate vocabulary, complicated sentence structures, and flowery descriptions to make themselves appear more impressive or important. Today, the term is often used to describe excessive or pretentious language, often used to mock someone who is perceived as trying too hard to appear sophisticated or grand. Despite its early connotations of excellence, "grandiloquence" now holds a somewhat negative connotation, implying a lack of authenticity or sincerity.

Summary
type danh từ
meaningtính khoác lác, tính khoa trương ầm ỹ
meaning(văn học) tính kêu rỗng
namespace
Example:
  • In his public speeches, Senator Jameson often displayed grandiloquence, using flowery and ornate language to convey his political message.

    Trong các bài phát biểu trước công chúng, Thượng nghị sĩ Jameson thường tỏ ra khoa trương, sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ và cầu kỳ để truyền tải thông điệp chính trị của mình.

  • The author's grandiloquent rhetoric in the opening chapter of his novel painted a vivid picture of the stormy seas and the perilous journey for which the reader had anxiously been anticipating.

    Lời lẽ hoa mỹ của tác giả trong chương mở đầu tiểu thuyết đã vẽ nên một bức tranh sống động về biển cả đầy giông bão và cuộc hành trình đầy nguy hiểm mà người đọc đã háo hức mong đợi.

  • During the trial, the defense attorney's grandiloquent plea impressed the jurors, who were persuaded by his eloquent and dramatic speeches.

    Trong phiên tòa, lời biện hộ khoa trương của luật sư bào chữa đã gây ấn tượng với bồi thẩm đoàn, những người bị thuyết phục bởi bài phát biểu hùng hồn và đầy kịch tính của ông.

  • The grandiloquent melodrama that unfolded on stage captivated the audience with its outrageous plot and over-the-top stunts.

    Vở kịch hoành tráng diễn ra trên sân khấu đã làm say đắm khán giả bằng cốt truyện kỳ ​​quặc và những pha nguy hiểm đỉnh cao.

  • The grandiloquent rhetoric of the politician was met with skepticism by the electorate, who demanded concrete solutions rather than lofty promises.

    Lời lẽ khoa trương của chính trị gia này đã vấp phải sự hoài nghi của cử tri, những người đòi hỏi các giải pháp cụ thể thay vì những lời hứa xa vời.

  • The philanthropist's grandiloquent statements about his charitable endeavors left some doubt as to whether his claims were credible or merely grandiose.

    Những tuyên bố khoa trương của nhà từ thiện này về những nỗ lực từ thiện của ông đã khiến nhiều người nghi ngờ liệu những tuyên bố của ông có đáng tin cậy hay chỉ là khoa trương.

  • The grandiloquent language used by the disputants in the legal dispute was characteristic of a legal entanglement of great complexity.

    Ngôn ngữ hoa mỹ mà các bên tranh chấp sử dụng trong tranh chấp pháp lý là đặc trưng của sự vướng mắc pháp lý có tính phức tạp cao.

  • The grandiloquent defense of the accused, replete with vivid metaphors and impassioned appeals, left little doubt as to the lawyer's conviction in his client's innocence.

    Lời biện hộ khoa trương của bị cáo, đầy ẩn dụ sống động và lời kêu gọi đầy nhiệt huyết, không để lại nhiều nghi ngờ về niềm tin của luật sư vào sự vô tội của thân chủ.

  • The grandiloquent bravado of the gambler, who had won and lost several fortunes, was both awe-inspiring and chilling to behold.

    Sự phô trương khoa trương của một tay cờ bạc, người đã thắng và thua nhiều khoản tiền lớn, vừa đáng sợ vừa đáng sợ khi chứng kiến.

  • In her grandiloquent confession, the convicted criminal painted a vivid portrait of the events that led to her downfall, leaving little doubt as to the guilt for which she had been unjustly accused.

    Trong lời thú tội khoa trương của mình, tên tội phạm bị kết án đã vẽ nên một bức chân dung sống động về những sự kiện dẫn đến sự sụp đổ của mình, không để lại nhiều nghi ngờ về tội lỗi mà cô đã bị buộc tội một cách bất công.