Definition of grad school

grad schoolnoun

trường sau đại học

/ˈɡræd skuːl//ˈɡræd skuːl/

The term "grad school" is commonly used in the United States to refer to graduate schools, which offer advanced academic programs beyond the level of a bachelor's degree. This term is a contraction of the phrase "graduate school" and reflects the progression of academic study from an undergraduate degree (sometimes called "undergrad") to a graduate degree. Grad school programs are designed to provide students with specialized knowledge in their chosen fields and prepare them for careers in their respective professions or for further academic pursuits at the doctoral level. These programs often feature smaller class sizes, personalized study opportunities, and a greater emphasis on original research and scholarship than undergraduate programs. Overall, the term "grad school" captures the intensive, advanced nature of these educational experiences.

namespace
Example:
  • After completing her undergraduate degree, Sarah decided to further her education in grad school and is currently pursuing a Master's degree in English literature.

    Sau khi hoàn thành chương trình đại học, Sarah quyết định tiếp tục học lên cao học và hiện đang theo học chương trình Thạc sĩ chuyên ngành Văn học Anh.

  • Mike has been accepted into several prestigious grad schools for his PhD program in physics, and he's currently deciding which one to attend.

    Mike đã được một số trường đại học danh tiếng nhận vào học chương trình tiến sĩ vật lý và hiện anh đang quyết định sẽ theo học trường nào.

  • In grad school, Anna focused on research in psycholinguistics, contributing to the field through her thesis on language acquisition in bilingual children.

    Khi học sau đại học, Anna tập trung vào nghiên cứu về tâm lý ngôn ngữ học, đóng góp cho lĩnh vực này thông qua luận án của cô về quá trình tiếp thu ngôn ngữ ở trẻ em song ngữ.

  • To prepare for grad school, Jessica took advanced courses in her major and participated in research projects to strengthen her academic record.

    Để chuẩn bị cho chương trình sau đại học, Jessica đã học các khóa nâng cao trong chuyên ngành của mình và tham gia các dự án nghiên cứu để củng cố hồ sơ học tập.

  • Amy is now in her second year of grad school, where she's specializing in educational policy and will eventually earn a Doctorate of Education.

    Amy hiện đang học năm thứ hai sau đại học, chuyên ngành chính sách giáo dục và sẽ lấy bằng Tiến sĩ Giáo dục.

  • After completing her Bachelor's degree, Sarah worked in the field for a few years before returning to grad school to get her Master's in nursing.

    Sau khi hoàn thành bằng Cử nhân, Sarah đã làm việc trong lĩnh vực này một vài năm trước khi quay lại trường sau đại học để lấy bằng Thạc sĩ điều dưỡng.

  • John's graduation from grad school was a major achievement for him, and his family threw him a big party to celebrate his hard work and success.

    Việc John tốt nghiệp trường sau đại học là một thành tựu to lớn đối với anh, và gia đình đã tổ chức cho anh một bữa tiệc lớn để ăn mừng sự chăm chỉ và thành công của anh.

  • Maya is a newly-minted Master's graduate, having earned her degree in linguistics last year.

    Maya là sinh viên mới tốt nghiệp Thạc sĩ, cô đã lấy được bằng ngôn ngữ học vào năm ngoái.

  • Samuel is approaching his graduation from grad school, excited to begin his career in teaching and further his research in the field of cognitive science.

    Samuel sắp tốt nghiệp sau đại học, háo hức bắt đầu sự nghiệp giảng dạy và tiếp tục nghiên cứu trong lĩnh vực khoa học nhận thức.

  • The university's graduate school offers a wide range of programs, ranging from business and engineering to fine arts and theology, allowing students to pursue their passions and expand their horizons.

    Khoa sau đại học của trường đại học cung cấp nhiều chương trình khác nhau, từ kinh doanh và kỹ thuật đến mỹ thuật và thần học, cho phép sinh viên theo đuổi đam mê và mở rộng tầm nhìn của mình.

Related words and phrases

All matches