Definition of grade school

grade schoolnoun

trường tiểu học

/ˈɡreɪd skuːl//ˈɡreɪd skuːl/

The term "grade school" has its origins in the United States education system, particularly in the second half of the 19th century. At the time, there was a growing demand for expanding education opportunities beyond elementary school (which taught reading, writing, and arithmetic), but the curriculum and teaching methods were not yet defined for these higher grades. In response, educators developed a grading system to organize the curriculum by learning levels. Students progressed through a series of "grades" or levels, with each grade building upon the skills learned in the previous one. This system not only allowed for a more systematic approach to education but also provided a clear pathway for students to advance through the system. The term "grade school" emerged as a convenient way to refer to this new system of education, which focused on the intermediate levels of learning (beyond the elementary level) but before the more advanced secondary or high school levels. The use of "grade" to denote different levels of learning has since spread to other educational contexts, such as college and university courses, where students also progress through a series of grades or levels. In summary, "grade school" is a term that refers to the middle stages of education, focused on intermediate levels of learning that build upon the skills learned in elementary school, and come before the more advanced secondary or high school levels.

namespace
Example:
  • Emily's children attend a local grade school where they learn math, science, and language arts.

    Các con của Emily theo học tại một trường tiểu học địa phương, nơi các em học toán, khoa học và ngôn ngữ nghệ thuật.

  • The school board voted to implement new curriculum for grade school students to prepare them for middle school.

    Hội đồng nhà trường đã bỏ phiếu thông qua việc triển khai chương trình giảng dạy mới cho học sinh tiểu học để chuẩn bị cho các em vào trường trung học cơ sở.

  • Sarah's favorite activity during her grade school years was playing kickball on the playground.

    Hoạt động yêu thích của Sarah trong những năm học tiểu học là chơi bóng đá trên sân chơi.

  • The principal of the grade school where John teaches praised his efforts to engage students in hands-on learning activities.

    Hiệu trưởng trường tiểu học nơi John giảng dạy đã khen ngợi những nỗ lực của anh trong việc thu hút học sinh vào các hoạt động học tập thực hành.

  • As a grade school student, Jessica loved field trips to local museums and historical sites.

    Khi còn là học sinh tiểu học, Jessica rất thích các chuyến đi thực tế đến các bảo tàng và di tích lịch sử địa phương.

  • Maria is a former grade school teacher who now works as an educational consultant for schools in the area.

    Maria là một cựu giáo viên tiểu học hiện đang làm cố vấn giáo dục cho các trường học trong khu vực.

  • The grade school sports team won the championship game last weekend, led by star players Tommy and Lily.

    Đội thể thao của trường đã giành chiến thắng trong trận chung kết vào cuối tuần trước, dẫn đầu là hai cầu thủ ngôi sao Tommy và Lily.

  • The school's extracurricular programs for grade school students include music, art, and drama clubs.

    Các chương trình ngoại khóa dành cho học sinh tiểu học của trường bao gồm câu lạc bộ âm nhạc, nghệ thuật và kịch.

  • The math teacher at Jake's grade school often uses creative visual aids and games to help students understand complex concepts.

    Giáo viên toán tại trường tiểu học của Jake thường sử dụng các trò chơi và phương tiện trực quan sáng tạo để giúp học sinh hiểu các khái niệm phức tạp.

  • The school principal has submitted a report to the district on the effectiveness of the current grade school curriculum.

    Hiệu trưởng nhà trường đã nộp báo cáo lên quận về hiệu quả của chương trình giảng dạy hiện tại của trường.