Definition of goods train

goods trainnoun

tàu chở hàng

/ˈɡʊdz treɪn//ˈɡʊdz treɪn/

The term "goods train" originated in the mid-19th century during the expansion of rail networks in Britain. Prior to the widespread adoption of railways, goods were transported by horse-drawn carts, canals, or rivers. With the introduction of railways, it became necessary to distinguish between passenger and freight trains. Initially, trains that carried only goods were referred to as "freight trains" or "merchandise trains". However, these terms did not convey the full range of goods that were being transported. In 1845, the railway company Great Western Railway (GWR) coined the term "goods train" to describe their special trains that carried a variety of goods, such as coal, timber, iron, and textiles. This name quickly caught on and became the standard term for freight trains in Britain. The term "goods train" also served as a marketing tool for railway companies, as it conveyed the idea that railways were efficient and effective for transporting goods. This helped to promote the use of railways over other modes of transportation and contributed to the growing dominance of railways in the 19th century. Today, the term "goods train" is still used in countries that have a railway history rooted in British traditions, such as India, Australia, and South Africa.

namespace
Example:
  • The ground shook as the goods train rumbled through the small town, its long carriages filled with cargo of all kinds.

    Mặt đất rung chuyển khi đoàn tàu chở hàng ầm ầm chạy qua thị trấn nhỏ, những toa tàu dài chất đầy đủ loại hàng hóa.

  • The stationmaster called out the arrival time for the goods train, alerting the warehouse workers to prepare for the delivery of their supplies.

    Người quản lý ga thông báo giờ tàu chở hàng đến, báo động cho nhân viên kho chuẩn bị nhận hàng.

  • The railway company has announced the introduction of a new goods train service, which will provide a faster and more efficient way to transport goods across the country.

    Công ty đường sắt vừa công bố ra mắt dịch vụ tàu chở hàng mới, giúp vận chuyển hàng hóa trên khắp cả nước nhanh hơn và hiệu quả hơn.

  • The driver expertly maneuvered the goods train through the tight curves of the mountain pass, ensuring that all the goods arrived at their destination intact.

    Người lái tàu đã khéo léo điều khiển đoàn tàu chở hàng qua những khúc cua hẹp của đèo, đảm bảo tất cả hàng hóa đều đến đích nguyên vẹn.

  • The company's throughout goods train has been expanded to accommodate the growing demand for its products, making it one of the largest in the region.

    Tuyến đường vận chuyển hàng hóa xuyên suốt của công ty đã được mở rộng để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng đối với các sản phẩm của công ty, khiến đây trở thành một trong những tuyến đường lớn nhất trong khu vực.

  • As the sun began to set, the goods train slowed to a stop at the customs checkpoint, where the duties and taxes on the imported goods were calculated.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, đoàn tàu chở hàng chậm lại và dừng lại ở trạm kiểm soát hải quan, nơi tính thuế đối với hàng hóa nhập khẩu.

  • The warehouse manager inspected the inventory of goods received on the train, making sure everything was in order and matching the delivery notes.

    Người quản lý kho kiểm tra hàng hóa nhận được trên tàu, đảm bảo mọi thứ đều theo đúng thứ tự và khớp với biên lai giao hàng.

  • The shipping clerk carefully loaded the goods onto the train, securing them with straps and plastic wrap to prevent damage during transit.

    Nhân viên vận chuyển cẩn thận chất hàng lên tàu, cố định chúng bằng dây đai và màng bọc thực phẩm để tránh hư hỏng trong quá trình vận chuyển.

  • The conductor issued a ticket to the goods train supervisor, who kept a close eye on the delivery schedule and ensured that all goods were offloaded and transported to their final destinations.

    Người soát vé đã phát vé cho người giám sát tàu hàng, người này theo dõi chặt chẽ lịch trình giao hàng và đảm bảo rằng tất cả hàng hóa đều được dỡ xuống và vận chuyển đến đích cuối cùng.

  • The goods train pulled into the dock, and the cargo was unloaded by a team of warehouse workers, who sorted and stored the shipment for distribution to retailers and consumers.

    Đoàn tàu chở hàng tiến vào bến tàu, hàng hóa được một nhóm công nhân kho dỡ xuống, sau đó họ phân loại và lưu trữ hàng hóa để phân phối cho các nhà bán lẻ và người tiêu dùng.