Definition of goalmouth

goalmouthnoun

khung thành

/ˈɡəʊlmaʊθ//ˈɡəʊlmaʊθ/

"Goalmouth" is a relatively recent word, appearing in the late 19th century. It combines two words: "goal," which refers to the target in sports like soccer and hockey, and "mouth," which is often used metaphorically to describe an opening or entrance. The combination reflects the idea that the space between the goalposts in a sports field is like the "mouth" of the goal, where the ball must enter to score. The term gained popularity as soccer and other sports became more organized and widely played.

namespace
Example:
  • The opposing team relentlessly attacked our goalmouth, trying to score a goal.

    Đội đối phương liên tục tấn công vào khung thành của chúng tôi để cố gắng ghi bàn.

  • In the last five minutes of the game, the ball kept bouncing around the goalmouth, giving us a chance to snatch a late winner.

    Trong năm phút cuối cùng của trận đấu, bóng liên tục nảy quanh khung thành, tạo cho chúng ta cơ hội ghi bàn thắng quyết định vào phút chót.

  • The goalkeeper pulled off some incredible saves to deny the attackers from scoring at the goalmouth.

    Thủ môn này đã có một số pha cứu thua xuất sắc để ngăn cản các cầu thủ tấn công ghi bàn ngay trước khung thành.

  • The striker's powerful shot crashed against the crossbar and rebounded off the goalmouth.

    Cú sút mạnh của tiền đạo này đập vào xà ngang và bật ra khỏi khung thành.

  • The defender's timely tackle thwarted the forward's attempt to score at the goalmouth.

    Pha vào bóng kịp thời của hậu vệ đã ngăn cản nỗ lực ghi bàn trước khung thành của tiền đạo.

  • The team defended their goalmouth with determination and led the match by a goal at the break.

    Đội đã quyết tâm bảo vệ khung thành của mình và dẫn trước một bàn thắng khi hiệp một kết thúc.

  • The goalkeeper's nerves were on edge as the ball repeatedly came close to the goalmouth but failed to find the net.

    Thủ môn tỏ ra căng thẳng khi bóng liên tục đi đến gần khung thành nhưng không vào lưới.

  • The substitute's perfectly-placed corner found its way into the danger zone near the goalmouth, much to the delight of the team's fans.

    Quả phạt góc được đặt chính xác của cầu thủ vào thay người đã đưa bóng vào vùng nguy hiểm gần khung thành, khiến người hâm mộ đội bóng vô cùng vui mừng.

  • The team's attacking play was impressive, but they failed to convert their chances near the goalmouth, much to their frustration.

    Lối chơi tấn công của đội rất ấn tượng, nhưng họ không thể chuyển hóa cơ hội thành bàn thắng gần khung thành, điều này khiến họ rất thất vọng.

  • The striker's fluke shot took a wicked deflection at the goalmouth and flew in, much to the delight of the surprise goal scorer.

    Cú sút may mắn của tiền đạo này đã chạm phải bóng và bay vào lưới, khiến cầu thủ ghi bàn bất ngờ vô cùng vui mừng.