Definition of glacier

glaciernoun

sông băng

/ˈɡlæsiə(r)//ˈɡleɪʃər/

The word "glacier" comes from the Latin word "glacies," which means "ice." The Latin term was borrowed into Middle English as "glaciier," and then later evolved into the modern English word "glacier." The Latin word itself was borrowed from the Greek word "khalis" (χάλις), which also means "ice." The Greek word was likely derived from the Proto-Indo-European root "sel-" which meant "to freeze" or "to cool." The concept of glaciers has been observed and recorded by ancient cultures, with the word "glacier" first appearing in written English in the 14th century. Prior to that, the concept of glaciers was often described using descriptive terms such as "moving ice" or "clear ice." The modern scientific understanding of glaciers developed in the 18th century, with the work of naturalists such as James Croll and Louis Agassiz.

Summary
type danh từ
meaning(địa lý,ddịa chất) sông băng
namespace
Example:
  • The massive glacier stretches for miles, slowly carving its way through the mountain ranges.

    Sông băng khổng lồ trải dài hàng dặm, từ xuyên qua các dãy núi.

  • The polar bears that call the Arctic home depend on the glaciers for their survival as they search for seals.

    Những chú gấu Bắc Cực sống ở Bắc Cực phụ thuộc vào các sông băng để sinh tồn trong khi đi tìm hải cẩu.

  • The glacier's face melts and breaks off, a process known as calving, in a deafening roar that echoes through the valley.

    Bề mặt sông băng tan chảy và vỡ ra, một quá trình được gọi là tách băng, tạo ra tiếng gầm vang dội khắp thung lũng.

  • The ice that makes up a glacier is more than a million years old, representing a window into Earth's glacial history.

    Lớp băng tạo nên sông băng có tuổi đời hơn một triệu năm, tượng trưng cho cửa sổ nhìn vào lịch sử băng hà của Trái Đất.

  • As global warming causes the glaciers to retreat, some experts predict that sea levels could rise by over feet in the next century.

    Khi hiện tượng nóng lên toàn cầu khiến các sông băng tan chảy, một số chuyên gia dự đoán mực nước biển có thể dâng cao hơn feet trong thế kỷ tới.

  • The crevasses that open between the glacier's forms can swallow unsuspecting climbers, a phenomenon known as "glacier's thirst."

    Các khe nứt mở ra giữa các khối băng có thể nuốt chửng những người leo núi không hề hay biết, một hiện tượng được gọi là "cơn khát của băng".

  • The stunning sight of the glacier veiled in misty grey obscures the distant mountains, making it seem as if they are nothing but an ethereal dream.

    Cảnh tượng tuyệt đẹp của sông băng phủ trong sương mù xám xịt che khuất những ngọn núi xa xa, khiến chúng trông giống như một giấc mơ siêu thực.

  • In places where glaciers still thrive, the ice carves lines of jagged blue in the rocks, betokening years of relentless, invisible motion.

    Ở những nơi sông băng vẫn còn phát triển, băng tạo thành những đường màu xanh gồ ghề trên đá, báo hiệu nhiều năm chuyển động vô hình và không ngừng nghỉ.

  • The frigid ice melts, giving rise to crystalline ponds that ring a glacier like diamonds around an onyx ring; mirrored depth above and below.

    Băng giá tan chảy, tạo nên những ao nước kết tinh bao quanh sông băng như kim cương quanh một vòng đá mã não; độ sâu như gương ở trên và dưới.

  • The glacier never still, mummers solemn secrets, resting reminders of a slow, ceaseless pulse that began long before any alive to tell.

    Sông băng không bao giờ tĩnh lặng, những lời thì thầm bí mật trang trọng, lời nhắc nhở yên bình về nhịp đập chậm rãi, không ngừng nghỉ đã bắt đầu từ rất lâu trước khi bất kỳ ai còn sống để kể lại.