Definition of giver

givernoun

người cho

/ˈɡɪvə(r)//ˈɡɪvər/

The word "giver" has its origins in Old English and Middle English. In Old English, the word was "giefa", which was derived from the Proto-Germanic word "*gabiz", meaning "to give". This Proto-Germanic word is also the source of the Modern English word "give". In Middle English, the word evolved to "giver", with the meaning of a person who gives. The word was often used in combination with other words, such as "giver of gifts" or "giver of alms", to describe someone who provides something. The Modern English word "giver" has retained its original meaning, referring to a person who gives something, such as a gift, donation, or assistance, to another. The word can also be used figuratively, such as in the phrase "the giver of life", to describe something or someone that provides a vital or essential resource.

Summary
type danh từ
meaningngười cho, người biếu, người tặng
namespace
Example:
  • The charity organization's mission is to act as a giver of aid to those in need around the world.

    Sứ mệnh của tổ chức từ thiện này là hoạt động như một đơn vị cung cấp viện trợ cho những người có nhu cầu trên toàn thế giới.

  • The teacher's role is not just to impart knowledge, but also to be a generous giver of guidance and inspiration.

    Vai trò của giáo viên không chỉ là truyền đạt kiến ​​thức mà còn là người hướng dẫn và truyền cảm hứng.

  • The guest speaker was a giver of valuable insights and perspectives on industry trends.

    Diễn giả khách mời đã đưa ra những hiểu biết và góc nhìn giá trị về xu hướng của ngành.

  • The animal shelter is committed to being a giver of love and care to all the furry friends in their care.

    Trại cứu hộ động vật cam kết sẽ luôn yêu thương và chăm sóc tất cả những người bạn lông lá mà họ chăm sóc.

  • The community's urban garden project aims to be a giver of fresh produce and a space for people to come together.

    Dự án vườn đô thị của cộng đồng hướng tới mục tiêu cung cấp nông sản tươi và là không gian để mọi người tụ họp.

  • The foundation's goal is to be a giver of support to underserved communities, providing resources and opportunities for growth and development.

    Mục tiêu của quỹ là hỗ trợ các cộng đồng khó khăn, cung cấp nguồn lực và cơ hội để phát triển.

  • The mentor's role is to be a generous giver of wisdom, advice, and encouragement to their mentees.

    Vai trò của người cố vấn là trở thành người hào phóng trao tặng trí tuệ, lời khuyên và sự động viên cho người được cố vấn.

  • The small business owner wants to be a giver of employment, creating jobs for members of the community.

    Chủ doanh nghiệp nhỏ muốn trở thành người tạo ra việc làm cho cộng đồng.

  • The hospital's approach is to be a giver of medical care and compassionate service to all those who need it.

    Phương châm của bệnh viện là cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế và dịch vụ tận tâm cho tất cả những người có nhu cầu.

  • The nonprofit organization is dedicated to being a giver of hope and kindness to those who have been affected by tragedy and adversity.

    Tổ chức phi lợi nhuận này có sứ mệnh mang lại hy vọng và lòng tốt cho những người bị ảnh hưởng bởi bi kịch và nghịch cảnh.