Definition of gewgaw

gewgawnoun

Gewgaw

/ˈɡjuːɡɔː//ˈɡjuːɡɔː/

The word "gewgaw" is an old English term used to describe small, ornamental, or frivolous items. Its exact origins are unclear, but some linguists believe it derives from the Middle English phrase "gewerye wanderyng," which literally translates to "wanderer's equipment". Potentially, this phrase was associated with traveling merchants who sold small, decorative items as they traveled from place to place. As these items became more widely available, the term "gewerye wanderyng' evolved into "gewerye" and eventually morphed into the current term, "gewgaw." However, some scholars argue that the word may stem from a mispronunciation or misinterpretation of the German word "Geweih," which translates to "antler." As antlers were often used as decorative items in medieval Europe, it's possible that the word "gewgaw" originally referred to these ornamental objects before expanding to include a wider variety of frivolous items. Regardless of its exact origin, the word "gewgaw" has come to refer to items that are often considered unnecessary or impractical, but are nonetheless attractive or entertaining to own. Examples of gewgaws might include decorative figurines, overly elaborate keychains, or fashion accessories that serve primarily as ornamental, rather than functional, items.

Summary
type danh từ
meaningđồ lặt vặt loè loẹt, vô giá trị
namespace
Example:
  • In the antique shop, I stumbled upon a collection of delightful gewgaws, including a vintage music box and a rare porcelain figurine.

    Trong cửa hàng đồ cổ, tôi tình cờ tìm thấy một bộ sưu tập đồ trang sức thú vị, bao gồm một hộp nhạc cổ điển và một bức tượng sứ quý hiếm.

  • The shelf in my grandmother's attic was overflowing with old gewgaws, some of them dating back to the Industrial Revolution.

    Chiếc kệ trên gác xép của bà tôi chất đầy những món đồ cũ, một số trong đó có niên đại từ thời Cách mạng Công nghiệp.

  • At the flea market, the vendor displayed an assortment of quirky gewgaws, from strange trinkets to bizarre antiques.

    Ở chợ trời, người bán hàng trưng bày đủ loại đồ trang sức kỳ lạ, từ đồ trang sức lạ đến đồ cổ kỳ quái.

  • My aunt's house is filled with knick-knacks and gewgaws, ranging from a stuffed poodle to a mounted fish.

    Ngôi nhà của dì tôi chứa đầy những đồ trang trí và đồ lưu niệm, từ một con chó xù nhồi bông đến một con cá treo trên tường.

  • The museum exhibited an array of fascinating gewgaws, such as ancient artifacts, rare books, and ornate toys.

    Bảo tàng trưng bày nhiều đồ vật quý hiếm hấp dẫn như hiện vật cổ, sách quý và đồ chơi trang trí công phu.

  • At the garage sale, the seller's eclectic collection of gewgaws attracted curious onlookers, from unusual toys to nostalgic knick-knacks.

    Tại buổi bán hàng thanh lý, bộ sưu tập đồ trang trí đa dạng của người bán đã thu hút sự tò mò của nhiều người, từ những món đồ chơi kỳ lạ đến những món đồ trang trí hoài cổ.

  • In the living room of my friend's house, there were countless gewgaws, including antique clocks, elegant vases, and intricate china animals.

    Trong phòng khách nhà bạn tôi, có vô số đồ trang sức, bao gồm đồng hồ cổ, bình hoa thanh lịch và những con vật bằng sứ tinh xảo.

  • The oddball gewgaws in my cousin's room ranged from a crocheted alien doll to an iron-on T-shirt depicting a cartoon prune.

    Những món đồ kỳ quặc trong phòng anh họ tôi có đủ loại, từ búp bê người ngoài hành tinh đan móc cho đến chiếc áo phông in hình quả mận khô hoạt hình.

  • The bazaar was brimming with unsold gewgaws, as vendors tried to get rid of their unsightly wares.

    Khu chợ tràn ngập những món đồ trang sức không bán được vì người bán cố gắng bán đi những món hàng xấu xí của họ.

  • My sister decorated her bedroom with a motley assortment of gewgaws, including vintage posters, shell lamps, and cowboy boots filled with chocolates.

    Chị gái tôi trang trí phòng ngủ của mình bằng đủ loại đồ trang trí, bao gồm áp phích cổ điển, đèn vỏ sò và bốt cao bồi đựng đầy sôcôla.