đồ trang sức
/ˈbɔːbl//ˈbɔːbl/The word "bauble" originated in the 14th century from the Old French word "bouble," meaning "ornament" or "trinket." This is derived from the Latin word "bToUpper," meaning "to oscillate" or "to sparkle." Initially, a bauble referred to any small, shiny or decorative object, such as a necklace, brooch, or trinket box. Over time, the term took on a more 貌的な connotation, referring specifically to inexpensive or gaudy ornaments. In modern English, a bauble is often used to describe something that is deemed showy, frivolous, or lacking in substance. Despite its negative connotations, the word "bauble" has maintained its association with glittering, eye-catching objects that catch one's attention.
a piece of jewellery that is cheap and has little artistic value
một món đồ trang sức rẻ tiền và có ít giá trị nghệ thuật
Đó là một chiếc nhẫn kim cương cổ trị giá 50 000 đô la - không phải là một món trang sức đơn thuần như thẩm phán đã nói.
Cây thông Noel được trang trí bằng vô số đồ trang trí lấp lánh, mỗi đồ vật đều phản chiếu ánh sáng lấp lánh của căn phòng.
Bàn trang điểm của cô chất đầy những đồ trang sức và đồ trang trí, mỗi món đều thể hiện gu thời trang và đồ trang sức tinh tế của cô.
Hộp trang sức được đặt trang trọng trên lò sưởi, bên trong chứa đầy những món đồ trang sức quý giá lấp lánh dưới ánh sáng ban mai.
Những đồ trang trí trên cây thu hút sự chú ý của mọi người qua đường khi họ đi ngang qua ngôi nhà được trang trí đẹp mắt.
a decoration for a Christmas tree in the shape of a ball
trang trí cây thông Noel dưới hình quả bóng