- The group decided to get together next weekend for a game night.
Cả nhóm quyết định tụ họp vào cuối tuần tới để chơi trò chơi.
- My friends suggested we get together for a movie marathon and pizza night at my place.
Bạn bè tôi gợi ý chúng tôi cùng nhau đi xem phim và ăn pizza ở nhà tôi.
- The band scheduled a get-together for all the members to discuss the upcoming tour.
Ban nhạc đã lên lịch một buổi họp mặt cho tất cả các thành viên để thảo luận về chuyến lưu diễn sắp tới.
- The team leader organized a get-together to celebrate the successful completion of the project.
Trưởng nhóm đã tổ chức một buổi họp mặt để ăn mừng sự hoàn thành thành công của dự án.
- The neighborhood kids love to get together for a game of soccer in the park on weekends.
Trẻ em trong khu phố thích tụ tập chơi bóng đá ở công viên vào cuối tuần.
- After a long day of work, I'm planning to get together with my partner for a cozy dinner at home.
Sau một ngày làm việc dài, tôi dự định sẽ cùng bạn đời của mình ăn tối ấm cúng tại nhà.
- The volunteers are getting together to prepare for the charity event next month.
Các tình nguyện viên đang tập hợp lại để chuẩn bị cho sự kiện từ thiện vào tháng tới.
- The parents' group is arranging a get-together to inform the school administration about their concerns.
Nhóm phụ huynh đang sắp xếp một cuộc họp để thông báo với ban giám hiệu nhà trường về những lo ngại của họ.
- The book club members are getting together for their monthly meeting to discuss the selected novel.
Các thành viên câu lạc bộ sách đang họp hàng tháng để thảo luận về cuốn tiểu thuyết đã chọn.
- The colleagues decided to get together over drinks to discuss the latest industry trends and updates.
Các đồng nghiệp quyết định tụ tập uống nước để thảo luận về những xu hướng và thông tin mới nhất trong ngành.